Ảnh minh họa (Ảnh: TL)

Tiền mã hóa đã nhanh chóng trở thành một lĩnh vực hấp dẫn không chỉ với nhà đầu tư chuyên nghiệp mà còn với những người mới tham gia thị trường. Trên các nền tảng mạng xã hội, các hội nhóm đầu tư tiền ảo mọc lên như nấm, thu hút hàng ngàn người tham gia. Tuy nhiên, nhiều hội nhóm này chỉ là cái bẫy để “lùa gà”, dụ dỗ những nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.

Anh Minh Hoàng (Ba Đình, Hà Nội) chia sẻ rằng tài khoản mạng xã hội của anh liên tục bị thêm vào các nhóm đầu tư vàng và tiền ảo. “Dù đã thoát khỏi nhóm, tôi vẫn bị kéo vào những hội khác. Trong các nhóm này, họ liên tục khoe lợi nhuận, báo điểm mua bán rất sôi động, tạo cảm giác ai đầu tư cũng thắng,” anh nói. Nhưng sau khi tìm hiểu kỹ, anh phát hiện nhiều nhóm này không tồn tại lâu dài, chỉ hoạt động để dụ dỗ người chơi rồi biến mất.

Chị Mai Lan (một người chơi tiền ảo hơn 5 năm) cho biết, các hội nhóm này lợi dụng tâm lý “sợ bỏ lỡ” (FOMO) của nhà đầu tư để lôi kéo. “Khi giá Bitcoin vượt mốc 100.000 USD, các nhóm đầu tư hoạt động sôi động hơn bao giờ hết. Nhiều người lao vào với hy vọng làm giàu nhanh, nhưng thực tế là không ít người đã bị lừa mất hàng trăm triệu đồng chỉ sau một đêm,” chị Lan chia sẻ. Theo chị, các nhà đầu tư cần hết sức cảnh giác với các chiêu trò lừa đảo này.

Nguyên nhân sâu xa của tình trạng lừa đảo trong lĩnh vực tiền mã hóa tại Việt Nam chính là khoảng trống pháp lý. Hiện nay, Việt Nam chưa có khung pháp lý cụ thể để quản lý tiền ảo. Theo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), các loại tiền kỹ thuật số như Bitcoin, USDT, Pi Network không được coi là chứng khoán và không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Chứng khoán. Điều này đồng nghĩa với việc mọi giao dịch liên quan đến tiền mã hóa đều không được pháp luật bảo vệ.

Chuyên gia tài chính Phan Dũng Khánh cho biết, phần lớn các sàn giao dịch tiền mã hóa mà người Việt tham gia đều có trụ sở ở nước ngoài và không có đại diện pháp lý tại Việt Nam. “Khi xảy ra rủi ro, nhà đầu tư hoàn toàn phải tự chịu trách nhiệm. Đây là bài học mà rất nhiều người đã trả giá đắt khi tham gia các sàn forex hoặc tiền ảo không rõ ràng,” ông Khánh cảnh báo.

Sự thiếu vắng hành lang pháp lý không chỉ đẩy nhà đầu tư vào tình thế rủi ro mà còn gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho nền kinh tế. Theo ông Nguyễn Văn An, chuyên gia kinh tế, việc không quản lý chặt chẽ tiền mã hóa khiến Nhà nước thất thu thuế, trong khi dòng tiền lại chảy vào nền kinh tế ngầm. “Tiền mã hóa không được quản lý đang trở thành công cụ cho các hoạt động bất hợp pháp như rửa tiền, gian lận tài chính và thao túng thị trường,” ông An nhận định.

Ngoài ra, sự phát triển mạnh mẽ của tiền ảo cũng gây ra tâm lý đầu cơ trong xã hội, khiến nhiều người lao vào đầu tư mà bỏ qua các ngành kinh tế truyền thống. Theo thống kê, dòng tiền đổ vào tài sản ảo tại Việt Nam năm 2023 đã đạt 120 tỷ USD, gấp 5 lần vốn FDI. Tuy nhiên, sự thiếu minh bạch và quản lý đã khiến hoạt động này trở thành một phần của nền kinh tế ngầm, tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho hệ thống tài chính quốc gia.

Việc xây dựng một khung pháp lý cụ thể để điều chỉnh tiền mã hóa là điều cấp thiết trong bối cảnh hiện tại. Theo ông Nguyễn Văn Thân, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam, Việt Nam hiện đứng thứ hai thế giới về đầu tư tiền ảo, nhưng lại chưa có hành lang pháp lý rõ ràng. “Việc để tiền số phát triển tự do không chỉ làm gia tăng nguy cơ lừa đảo mà còn khiến Nhà nước thất thu thuế. Nhiều quốc gia trong khu vực đã ban hành các quy định về tiền mã hóa, Việt Nam cần học hỏi và áp dụng, tránh trở thành điểm đến để trốn thuế của các nhà kinh doanh tiền số,” ông Thân nhấn mạnh.

Thực tế, việc chưa quản lý hiệu quả tài sản ảo khiến nền kinh tế ngầm gia tăng, với dòng tiền ảo tại Việt Nam trong năm 2023 đạt mức 120 tỷ USD, gấp 5 lần vốn FDI. Theo ông Đỗ Ngọc Quỳnh, Tổng thư ký Hiệp hội Thị trường trái phiếu Việt Nam, con số này chứng minh rằng tài sản mã hóa đã và đang tồn tại trong nền kinh tế. “Nếu không có khung pháp lý rõ ràng, chúng ta sẽ tiếp tục đối mặt với bất cập trong quản lý và khó có thể kiểm soát được dòng chảy tài chính. Việc ban hành khung pháp lý không chỉ cần thiết để quản lý mà còn giúp Nhà nước tận dụng tiềm năng kinh tế từ tài sản ảo,” ông Quỳnh phân tích.

Theo ý kiến của nhiều chuyên gia, đầu tiên, Việt Nam cần thiết lập một bộ luật riêng để điều chỉnh các hoạt động liên quan đến tài sản mã hóa. Bộ luật này cần quy định rõ ràng các loại tiền mã hóa nào được phép giao dịch, cơ chế giám sát các giao dịch và quyền, nghĩa vụ của các bên tham gia. Điều này không chỉ tạo sự minh bạch trong thị trường mà còn cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc để bảo vệ nhà đầu tư trước những rủi ro lừa đảo.

Song song với việc ban hành luật, việc cấp phép và giám sát chặt chẽ các sàn giao dịch tiền mã hóa trong nước là giải pháp mang tính đột phá. Khi các sàn giao dịch trong nước hoạt động dưới sự quản lý của cơ quan nhà nước, nhà đầu tư sẽ có môi trường giao dịch an toàn hơn. Đồng thời, điều này cũng hạn chế dòng tiền chảy ra nước ngoài thông qua các sàn giao dịch không rõ ràng. Các sàn được cấp phép cần đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt về bảo mật thông tin, minh bạch tài chính và bảo vệ quyền lợi người dùng.

Một yếu tố quan trọng khác là tăng cường nhận thức của cộng đồng về rủi ro khi đầu tư vào tiền mã hóa. Các chiến dịch tuyên truyền cần được triển khai để nhà đầu tư hiểu rõ về bản chất của tiền ảo, nhận diện các dấu hiệu lừa đảo và trang bị kỹ năng cần thiết khi tham gia thị trường này. Hệ thống giáo dục cũng có thể tích hợp các khóa học, hội thảo chuyên sâu về công nghệ blockchain và tiền mã hóa để cung cấp kiến thức nền tảng cho công chúng.

Việc áp dụng chính sách thuế đối với giao dịch tiền mã hóa không chỉ là biện pháp quản lý mà còn giúp tăng nguồn thu ngân sách. Các quốc gia tiên tiến như Mỹ, Singapore đã áp dụng các mô hình thuế đối với tiền mã hóa, tạo ra một nguồn thu lớn từ các giao dịch trực tuyến. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi kinh nghiệm này để vừa tận dụng tiềm năng kinh tế, vừa thúc đẩy sự minh bạch trong thị trường.

Đồng thời, việc thành lập một cơ quan chuyên trách để giám sát và quản lý thị trường tiền mã hóa cũng là một giải pháp cần thiết. Cơ quan này sẽ chịu trách nhiệm theo dõi các giao dịch, đánh giá rủi ro và đề xuất chính sách phù hợp với tình hình thực tế. Sự hiện diện của một cơ quan chuyên trách không chỉ giúp tăng cường hiệu quả quản lý mà còn củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường.

Cuối cùng, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành để đảm bảo rằng các chính sách liên quan đến tiền mã hóa được thực thi một cách đồng bộ và hiệu quả. Việc phối hợp này sẽ giúp hạn chế tình trạng chồng chéo hoặc bỏ sót trong quản lý, đồng thời tạo tiền đề cho việc phát triển bền vững lĩnh vực này trong tương lai.

Tiền mã hóa không chỉ là xu hướng đầu tư mới mà còn là một phần không thể thiếu trong nền kinh tế hiện đại. Tuy nhiên, nếu không có khung pháp lý rõ ràng, Việt Nam sẽ tiếp tục đối mặt với nguy cơ lừa đảo, thất thu thuế và các hệ lụy xã hội khác.

Việc xây dựng hành lang pháp lý cho tiền mã hóa là một nhiệm vụ cấp bách, không chỉ để bảo vệ nhà đầu tư mà còn để tận dụng tiềm năng kinh tế từ loại tài sản này. Việt Nam không thể mãi đứng ngoài cuộc chơi, khi nhiều quốc gia trong khu vực đã tiến xa trong việc quản lý tiền mã hóa. Đây là thời điểm để chúng ta hành động, trước khi những rủi ro vượt khỏi tầm kiểm soát.