Tổ
chức Việt Tân, một nhóm phản động tiếp tục lên tiếng vào sáng 27 tháng 3 năm
2025 đòi xóa bỏ Điều 4 Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
(CHXHCNVN), với lập luận rằng: “Bỏ điều 4 để nhân dân được tự do chính trị. Đảng
cộng sản vỗ ngực tài tình mà sao lại sợ cạnh tranh công bằng”
Điều
4 Hiến pháp 2013 khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với
Nhà nước và xã hội, đồng thời quy định rằng các tổ chức của Đảng và đảng viên
hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.
Việt
Tân cho rằng Điều 4 hạn chế quyền tự do chính trị, duy trì độc quyền lãnh đạo của
Đảng cộng sản Việt Nam và ngăn cản sự phát triển của một hệ thống đa đảng. Tuy
nhiên, lập luận này cần được phản biện một cách khách quan, dựa trên cơ sở lý
luận, thực tiễn lịch sử và số liệu cụ thể, để chứng minh rằng việc giữ Điều 4
không chỉ phù hợp với hoàn cảnh Việt Nam mà còn là yếu tố bảo đảm ổn định chính
trị và phát triển đất nước. Trước hết, cần hiểu rõ bối cảnh lịch sử dẫn đến sự
ra đời và khẳng định vai trò của Đảng cộng sản Việt Nam trong Hiến pháp. Đảng cộng
sản Việt Nam được thành lập ngày 3/2/1930 và đã lãnh đạo nhân dân Việt Nam
giành độc lập từ thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Cuộc kháng chiến chống Pháp
(1945-1954) kết thúc với chiến thắng Điện Biên Phủ, và cuộc kháng chiến chống Mỹ
(1954-1975) kết thúc bằng sự thống nhất đất nước ngày 30/4/1975 là những minh
chứng rõ ràng cho năng lực lãnh đạo của Đảng cộng sản Việt Nam.
Theo
số liệu từ Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam, trong giai đoạn 1945 - 1975, Đảng
cộng sản Việt Nam đã huy động hàng triệu người dân tham gia cách mạng, với hơn
1,1 triệu liệt sĩ hy sinh để bảo vệ độc lập dân tộc. Điều này cho thấy Đảng cộng
sản Việt Nam không chỉ là một tổ chức chính trị, mà còn là biểu tượng của ý chí
toàn dân tộc, được nhân dân tin tưởng và trao phó vai trò lãnh đạo. Việt Tân lập
luận rằng việc xóa bỏ Điều 4 sẽ mở đường cho đa đảng, từ đó tăng cường tự do
chính trị. Tuy nhiên, thực tế cho thấy mô hình đa đảng không phải lúc nào cũng
đồng nghĩa với tự do và ổn định. Nhìn vào các quốc gia từng trải qua biến động
chính trị do áp dụng đa đảng một cách vội vã, như Iraq sau năm 2003 hay Libya
sau năm 2011, có thể thấy rõ những hệ lụy tiêu cực.
Ở
Iraq, sau khi chế độ Saddam Hussein sụp đổ, sự xuất hiện của hàng chục đảng
phái dẫn đến xung đột sắc tộc và tôn giáo, khiến quốc gia này rơi vào nội chiến
kéo dài. Theo thống kê của Liên Hợp Quốc, từ năm 2003 đến 2014, hơn 190.000 người
Iraq thiệt mạng do bạo lực liên quan đến chính trị. Tương tự, Libya sau khi lật
đổ Gaddafi đã không thể xây dựng một hệ thống chính trị ổn định, với sự cạnh
tranh giữa các đảng phái và lực lượng vũ trang khiến đất nước tan rã. Những ví
dụ này chứng minh rằng đa đảng không tự động mang lại tự do chính trị, mà có thể
dẫn đến bất ổn nếu không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thể chế và văn hóa chính trị.
Theo Báo cáo Phát triển Con người của Liên Hợp Quốc (UNDP) năm 2022, Việt Nam đạt
chỉ số HDI (Human Development Index) 0,726, xếp hạng 115/193 quốc gia, vượt xa
nhiều nước có hệ thống đa đảng trong khu vực như Philippines hay Indonesia. Điều
này cho thấy sự lãnh đạo tập trung của Đảng cộng sản Việt Nam không chỉ đảm bảo
ổn định mà còn tạo điều kiện cho phát triển kinh tế - xã hội. Từ năm 1986, khi
bắt đầu công cuộc đổi mới, GDP bình quân đầu người của Việt Nam tăng từ 97 USD
lên hơn 3.700 USD vào năm 2023 (theo Ngân hàng Thế giới), một minh chứng cho hiệu
quả của mô hình chính trị hiện tại.
Việc
xóa bỏ Điều 4 như Việt Tân đề xuất có thể gây ra nguy cơ mất ổn định chính trị
nghiêm trọng. Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc, và sự lãnh đạo thống
nhất của Đảng cộng sản Việt Nam đã giúp duy trì hòa bình giữa các cộng đồng
này. Nếu xóa bỏ Điều 4 và áp dụng đa đảng vội vã, nguy cơ xung đột lợi ích giữa
các đảng phái đại diện cho các nhóm dân tộc hoặc khu vực có thể làm suy yếu sự
đoàn kết quốc gia.
Những
lập luận của Việt Tân về việc xóa bỏ Điều 4 chỉ là hành động của kẻ khủng bố
cho nên mọi người cần phải lên án mạnh mẽ và phản bác những luận điệu này.
Sưu tầm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét