Thứ Tư, 13 tháng 11, 2024

Chuyển đổi số và báo chí đa nền tảng ở Việt Nam hiện nay.

 Chuyển đổi số báo chí không chỉ là số hóa nội dung mà còn tích hợp các công nghệ như AI, big data và mạng xã hội, giúp báo chí tương tác tốt hơn với độc giả và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Chuyển đổi số và báo chí đa nền tảng ở Việt Nam hiện nay tập trung vào sự thay đổi báo chí dưới tác động của công nghệ số. Bài viết đề cập đến các nội dung trong chuyển đổi số báo chí đa nền tảng và các thách thức pháp lý như quản lý bản quyền, tin giả và bảo vệ dữ liệu cá nhân, đồng thời đề xuất yêu cầu về xây dựng các quy phạm pháp luật phù hợp với sự phát triển, chuyển đổi số và báo chí đa nền tảng.

GP BC 1
Chuyển đổi số và báo chí đa nền tảng đã và đang thay đổi cách thức hoạt động của báo chí toàn cầu_ Ảnh: doithoaiphattrien.vn

1. Mở đầu

Hiện nay, công nghệ kỹ thuật số đã thay đổi cách thức mà báo chí vận hành, từ việc thu thập và xử lý thông tin đến cách thức truyền tải nội dung tới độc giả. Việc tích hợp công nghệ không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của báo chí mà còn mở rộng khả năng tiếp cận và tương tác với độc giả toàn cầu, đồng thời tạo ra các mô hình kinh doanh mới cho ngành truyền thông.

Chuyển đổi số và báo chí đa nền tảng đã và đang thay đổi cách thức hoạt động của báo chí toàn cầu. Sự kết hợp giữa các phương tiện truyền thống và các nền tảng số không chỉ giúp báo chí mở rộng quy mô tiếp cận độc giả mà còn tối ưu hóa hiệu quả làm việc. Độc giả có thể tiếp cận nội dung thông qua nhiều kênh khác nhau, từ báo in, báo điện tử đến video trực tuyến và mạng xã hội. Điều này giúp báo chí không chỉ thích ứng với sự thay đổi của công nghệ mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của công chúng trong thời đại số.

2. Chuyển đổi số và báo chí đa nền tảng

Chuyển đổi số (Digital Transformation) báo chí là quá trình áp dụng công nghệ kỹ thuật số vào các quy trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ nội dung báo chí, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu của công chúng hiện đại. Quá trình này không chỉ giới hạn ở việc chuyển các nội dung báo chí từ dạng in sang dạng số, mà còn bao gồm sự tích hợp của dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây và các nền tảng truyền thông xã hội vào quy trình làm báo. Điều này kéo theo sự thay đổi toàn diện của hoạt động báo chí từ mô hình tòa soạn, tổ chức bộ máy, quy trình sản xuất phát triển nội dung, phương thức tác nghiệp, quản lý dữ liệu, văn hoá toà soạn và cả hoạt động lãnh đạo quản lý.

Chuyển đổi số báo chí có thể được hiểu qua ba yếu tố chính: Một là, vấn đề số hóa nội dung, tạo ra các phiên bản kỹ thuật số của các nội dung báo chí truyền thống, như báo in, video, âm thanh, hình ảnh, giúp chúng có thể được phân phối qua mạng internet và các thiết bị số; Hai là, tăng cường khả năng tương tác với độc giả: Sử dụng các công cụ kỹ thuật số để tương tác trực tiếp với công chúng (hiểu công chúng là ai? ở đâu? mong muốn gì?) qua đó thu thập phản hồi, phân tích dữ liệu và cá nhân hóa nội dung theo nhu cầu người dùng. Ba là, tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối: Áp dụng công nghệ vào quy trình làm việc, từ việc thu thập thông tin, biên tập, xuất bản, cho đến phân phối nội dung qua các kênh đa nền tảng như website, mạng xã hội, và ứng dụng di động.

Báo chí đa nền tảng (Multiplatform Journalism) là xu hướng phát triển tất yếu trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, các kênh truyền thông truyền thống như báo in, truyền hình, phát thanh không còn giữ vị trí độc tôn. Thay vào đó, báo chí hiện nay được phát triển và phân phối thông qua nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm báo điện tử, mạng xã hội, video trực tuyến, podcast, ứng dụng di động và các nền tảng số khác.

Một số đặc điểm của báo chí đa nền tảng là:

Thứ nhất, báo chí đa nền tảng là sự kết hợp giữa phương tiện truyền thống và nền tảng số. Báo chí đa nền tảng kết hợp các kênh truyền thống như báo in, phát thanh, truyền hình với báo điện tử, mạng xã hội, video trực tuyến và podcast. Điều này giúp tối đa hóa lượng tiếp cận công chúng ở nhiều độ tuổi, thói quen và hoàn cảnh tiêu dùng thông tin khác nhau. Ví dụ, một bài báo có thể được xuất bản dưới dạng bài viết trên trang web, video trên YouTube, và bản tin ngắn trên Facebook hoặc Instagram. Việc tích hợp các nền tảng này giúp thông tin tiếp cận được nhiều đối tượng độc giả với những sở thích và nhu cầu khác nhau.

Thứ hai, báo chí đa nền tảng có sự linh hoạt và đa dạng trong định dạng nội dung. Báo chí đa nền tảng cung cấp nội dung dưới nhiều định dạng khác nhau: từ bài viết văn bản truyền thống, video, hình ảnh, đến đồ họa thông tin và podcast. Độc giả có thể tiếp cận thông tin thông qua hình thức mà họ ưa thích nhất, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường mức độ tương tác. Đặc biệt, báo chí đa nền tảng còn có khả năng sử dụng dữ liệu lớn để cá nhân hóa nội dung, cung cấp các thông tin theo sở thích của từng người dùng. Điều này giúp cơ quan báo chí duy trì và tăng cường sự gắn kết với độc giả, đồng thời tăng cơ hội để độc giả thuận lợi duy trì sự theo dõi với sản phẩm báo chí.

Thứ ba, báo chí đa nền tảng là sự tích hợp của mạng xã hội. Mạng xã hội đã trở thành một kênh thông tin quan trọng, đóng vai trò cầu nối giữa cơ quan báo chí và công chúng. Facebook, Twitter, Instagram, YouTube, TikTok đều trở thành những kênh truyền tải tin tức hàng đầu, với lượng người dùng khổng lồ và tính tương tác cao. Mạng xã hội không chỉ giúp báo chí đưa tin nhanh chóng, mà còn cho phép độc giả chia sẻ và phản hồi về nội dung tức thời. Từ đó, báo chí có thể nhận được những phản hồi trực tiếp từ công chúng, nhanh chóng điều chỉnh thông tin hoặc thậm chí cập nhật nội dung theo thời gian thực.

Thứ tư, sự gia tăng của báo chí video và truyền hình ảnh trực tiếp. Với sự phát triển của công nghệ video và truyền hình ảnh trực tiếp (livestream), nhiều cơ quan báo chí đang chuyển hướng mạnh mẽ sang báo chí video và truyền hình ảnh trực tiếp. Những bản tin trực tiếp (livestream) cho phép khán giả theo dõi các sự kiện theo thời gian thực, giúp tăng tính tức thời và sự tin cậy của báo chí.

Các nền tảng như YouTube, Facebook Live, và TikTok đang trở thành những công cụ quan trọng cho việc phân phối tin tức dưới dạng video. Video có khả năng thu hút sự chú ý cao hơn so với các bài viết văn bản, và từ đó tạo ra một lượng tương tác lớn hơn.

Thứ năm, phân phối và cá nhân hóa nội dung qua ứng dụng di động. Ứng dụng di động của các báo điện tử ngày càng trở nên phổ biến, giúp độc giả dễ dàng truy cập thông tin mọi lúc, mọi nơi. Thông qua ứng dụng di động, các cơ quan báo chí có thể phân phối tin tức nhanh chóng và cập nhật theo thời gian thực, đồng thời sử dụng các tính năng để giữ độc giả liên tục tương tác với nội dung. Nhiều ứng dụng di động cho phép cá nhân hóa trải nghiệm đọc tin bằng cách phân tích dữ liệu người dùng, từ đó gợi ý các bài báo phù hợp với sở thích của từng cá nhân.

Thứ sáu, tối ưu hóa quy trình sản xuất tin tức nhờ công nghệ. Báo chí đa nền tảng không chỉ thay đổi cách thức phân phối tin tức mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất nội dung. Các công nghệ như: trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, và điện toán đám mây giúp cơ quan báo chí sản xuất tin tức nhanh hơn, chính xác hơn, và có thể đáp ứng nhu cầu của công chúng trong thời gian ngắn nhất. Trí tuệ nhân tạo có thể được sử dụng để tự động hóa việc viết tin tức, phân tích dữ liệu, và thậm chí dự đoán nhu cầu đọc tin của độc giả. Dữ liệu lớn giúp các tờ báo hiểu rõ hơn về hành vi và sở thích của độc giả, từ đó điều chỉnh nội dung phù hợp với từng nhóm đối tượng.

Một số xu hướng chính của báo chí đa nền tảng được các nhà khoa học nghiên cứu và nhận định trong bối cảnh toàn cầu:

Phát triển báo chí dữ liệu (data journalism): Nghiên cứu từ Reuters Institute cho thấy báo chí dữ liệu đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện chất lượng tin tức và tạo ra sự khác biệt trong thị trường truyền thông. Báo chí dữ liệu không chỉ cung cấp thông tin dưới dạng văn bản mà còn qua các hình ảnh trực quan, biểu đồ và các công cụ tương tác, giúp độc giả hiểu sâu hơn về các sự kiện phức tạp.

Báo chí di động (mobile journalism): Với sự phổ biến của điện thoại thông minh và kết nối internet di động, các nền tảng báo chí số hiện nay phải thích nghi để tối ưu hóa nội dung cho các thiết bị di động. Theo một nghiên cứu của Pew Research Center, hơn 60% độc giả trên toàn thế giới tiếp cận thông tin thông qua điện thoại di động. Xu hướng này dẫn đến việc các tòa soạn báo không chỉ tập trung vào việc sản xuất nội dung mà còn chú trọng vào hình thức và trải nghiệm người dùng trên các nền tảng di động.

Báo chí đa phương tiện (multimedia journalism): Báo chí hiện đại không chỉ sử dụng văn bản mà còn kết hợp hình ảnh, video, podcast, và đồ họa tương tác để thu hút người đọc. Các nền tảng như YouTube, TikTok và Spotify đang dần trở thành những kênh quan trọng của các cơ quan báo chí. Các tờ báo truyền thống cũng đang tìm cách tận dụng các công nghệ này để mở rộng đối tượng độc giả.

Phát triển các mô hình báo chí dựa trên đăng ký trả phí: Nhiều cơ quan báo chí trên thế giới đã chuyển sang mô hình đăng ký trả phí (subscription-based models) nhằm bảo đảm tính bền vững về tài chính trong bối cảnh doanh thu quảng cáo giảm sút. Các tờ báo lớn như The New York Times, The Washington Post và Financial Times đều đã thành công trong việc triển khai mô hình này. Báo chí trả phí đang dần trở thành xu hướng chủ đạo, đặc biệt trong lĩnh vực báo chí điều tra và nội dung chuyên sâu.

Sự gia tăng của trí tuệ nhân tạo và tự động hóa trong báo chí: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được sử dụng rộng rãi trong việc tự động hóa các quy trình báo chí, bao gồm cả việc sản xuất và phân phối nội dung. Một số cơ quan báo chí lớn như Associated Press đã sử dụng AI để tự động viết báo cáo tài chính và các bài báo thể thao. AI không chỉ giảm bớt khối lượng công việc của nhà báo mà còn giúp phân tích dữ liệu và cá nhân hóa nội dung cho độc giả.

Tin tức do người dùng tạo ra (user-generated content): Các nền tảng xã hội như Facebook, Twitter và YouTube đã mở rộng không gian để người dùng có thể tạo ra và chia sẻ nội dung. Điều này đã thay đổi bản chất của báo chí truyền thống, từ việc chỉ có các nhà báo chuyên nghiệp mới sản xuất tin tức, giờ đây, công chúng cũng đóng vai trò tích cực trong việc đưa tin và tạo ra các cuộc thảo luận công khai. Các nền tảng như Reddit và Medium là minh chứng cho sự phát triển của nội dung do người dùng tạo ra, với tính tương tác và lan truyền cao.

3. Chuyển đổi số và báo chí đa nền tảng ở Việt Nam

Chiến lược chuyển đổi số báo chí đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 ban hành theo Quyết định 348/QĐ-TTg ngày 06-4-2023 xác định mục tiêu tới năm 2025, 70% cơ quan báo chí đưa các nội dung lên các nền tảng số; 80% cơ quan báo chí hoạt động, vận hành mô hình tòa soạn hội tụ; 50% cơ quan báo chí sử dụng nền tảng phân tích, xử lý dữ liệu tổng hợp tập trung, ứng dụng trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa hoạt động.

Như vậy, xu hướng số hóa đã không còn là khái niệm mơ hồ mà đã được đề ra trong chiến lược phát triển báo chí đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030. Đây là một tất yếu mà báo chí Việt Nam buộc phải tiệm cận để tiến đến một nền báo chí hiện đại, chuyên nghiệp, đa phương tiện, đa nền tảng… phù hợp với xu thế phát triển công nghệ số, truyền thông thế giới.

Việt Nam hiện là một trong những quốc gia có tỷ lệ người dùng internet và mạng xã hội cao nhất khu vực Đông Nam Á, với 78,44 triệu người dùng (tính đến tháng 1-2024)(1). Điều này tạo điều kiện cho các cơ quan báo chí mở rộng quy mô tiếp cận độc giả không chỉ trong nước mà còn quốc tế, thông qua các nền tảng số như Facebook, YouTube, TikTok và các ứng dụng di động.

Nhiều tòa soạn báo tại Việt Nam đã chuyển đổi sang mô hình tòa soạn hội tụ, kết hợp các bộ phận báo in, báo điện tử, truyền hình và phát thanh vào một hệ thống quản lý chung. Các báo như VnExpressThanh NiênTuổi Trẻ đã đầu tư vào công nghệ số hóa quy trình sản xuất tin tức, từ đó giúp tăng tính hiệu quả và mở rộng khả năng sáng tạo nội dung.

Tăng cường tương tác với độc giả: Mạng xã hội và các nền tảng truyền thông số cho phép báo chí tiếp cận và tương tác với độc giả một cách tức thời. Nhiều tờ báo đã triển khai các kênh mạng xã hội mạnh mẽ, với khả năng tương tác cao, giúp tăng cường niềm tin và tạo mối liên kết với độc giả, đồng thời cung cấp cơ hội thu thập phản hồi từ người dùng thông tin.

Bên cạnh những cơ hội, báo chí Việt Nam cũng phải đối mặt với những thách thức:

Thứ nhất, sự cạnh tranh gay gắt với các nền tảng nước ngoài. Mặc dù báo chí Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, nhưng vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các nền tảng thông tin quốc tế như Facebook, YouTube, và các trang tin tức nước ngoài. Những nền tảng này thu hút lượng lớn người dùng và quảng cáo, khiến báo chí trong nước khó khăn trong việc duy trì doanh thu và thu hút độc giả.

Thứ hai, báo chí Việt Nam, giống như báo chí các nước khác, đang phải đối mặt với vấn nạn tin giả lan truyền trên mạng xã hội. Tin tức không chính xác, thông tin không kiểm chứng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến xã hội và làm suy yếu uy tín của các cơ quan báo chí. Việc kiểm soát và xử lý tin giả đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan báo chí và cơ quan quản lý nhà nước, cùng với việc áp dụng các biện pháp pháp lý nghiêm khắc.

Thứ ba, báo chí gặp khó khăn trong việc bảo vệ bản quyền. Trong môi trường số, việc vi phạm bản quyền trở nên phổ biến hơn, với việc sao chép, chia sẻ nội dung báo chí mà không xin phép tác giả. Nhiều tờ báo tại Việt Nam vẫn chưa có cơ chế hiệu quả để bảo vệ bản quyền nội dung của mình, dẫn đến việc thất thoát doanh thu từ các nội dung sáng tạo.

Thứ tư, sự hạn chế về cơ sở hạ tầng công nghệ và nguồn lực. Mặc dù có sự đầu tư vào công nghệ và chuyển đổi số, nhiều cơ quan báo chí Việt Nam vẫn gặp khó khăn về mặt tài chính và nguồn lực để thực hiện một cách triệt để quá trình chuyển đổi số. Sự thiếu hụt nhân sự có trình độ cao về công nghệ và quản lý dữ liệu cũng là một rào cản lớn.

Thứ năm, thói quen tiếp nhận và sử dụng nội dung báo chí thay đổi. Sự gia tăng của các nền tảng xã hội và các kênh thông tin không chính thức đã thay đổi cách thức người dân tiếp cận và tiêu thụ tin tức. Độc giả ngày càng có xu hướng ưa chuộng nội dung ngắn gọn, trực quan và giải trí hơn là các bài viết phân tích chuyên sâu. Điều này buộc các tòa soạn phải thay đổi cách thức sản xuất và định dạng nội dung để duy trì sự quan tâm của độc giả.

4. Các thách thức pháp lý và đề xuất giải pháp hoàn thiện Luật Báo chí phù hợp với chuyển đổi số và báo chí đa nền tảng hiện nay

Thứ nhất, những thách thức pháp lý nổi bật trong chuyển đổi số và báo chí đa nền tảng

Sự bùng nổ của công nghệ số đã tạo ra một môi trường báo chí hoàn toàn mới, nơi mà các quy tắc pháp lý truyền thống đôi khi không còn phù hợp. Việc các quy định pháp lý phù hợp với sự phát triển công nghệ trong báo chí đa nền tảng là một yêu cầu cấp bách, đặc biệt trong bối cảnh các vấn đề như bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ dữ liệu cá nhânxử lý tin giả và quản lý nội dung trên các nền tảng mạng xã hội ngày càng trở nên phức tạp.

Trong bối cảnh này, có thể khái quát những thách thức pháp lý nổi bật bao gồm:

Một là, quyền sở hữu trí tuệ và bản quyền: Trong môi trường số, việc sao chép, chia sẻ và phát tán nội dung trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, dẫn đến tình trạng vi phạm bản quyền phổ biến. Điều này đòi hỏi sự điều chỉnh các quy định về bảo vệ quyền tác giả trong không gian số, nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp của các tác giả và cơ quan báo chí.

Hai là, bảo vệ dữ liệu cá nhân: Báo chí số thu thập lượng lớn dữ liệu từ người dùng, từ thông tin cá nhân đến thói quen sử dụng nội dung. Điều này đòi hỏi luật pháp phải cập nhật để bảo đảm rằng quyền riêng tư của người dùng được bảo vệ trong khi vẫn bảo đảm tính tự do báo chí.

Ba là, xử lý tin giả và thông tin sai lệch: Môi trường số là nơi mà tin giả và thông tin sai lệch có thể lan truyền nhanh chóng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến xã hội. Điều này đặt ra yêu cầu cho hệ thống pháp lý phải phát triển các cơ chế xử lý và chế tài nghiêm khắc đối với việc phát tán thông tin sai lệch trên các nền tảng số.

Bốn là, trách nhiệm của các nền tảng kỹ thuật số: Các nền tảng như Facebook, YouTube, và Twitter không chỉ là kênh phân phối nội dung mà còn chịu trách nhiệm trong việc kiểm soát nội dung vi phạm pháp luật, chẳng hạn như tin giả, nội dung gây thù hận, hoặc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ. Việc xây dựng khung pháp lý quy định trách nhiệm của các nền tảng này là điều cần thiết để bảo đảm quyền lợi và an toàn cho người dùng.

Năm là, quản lý nội dung trên các nền tảng số: Báo chí ngày càng phát triển trên nhiều nền tảng kỹ thuật số như mạng xã hội, website, ứng dụng di động và video trực tuyến. Điều này đặt ra những thách thức trong việc kiểm soát nội dung, đặc biệt là khi các nền tảng này không chịu sự kiểm soát trực tiếp từ cơ quan quản lý báo chí. Trách nhiệm của cơ quan báo chí và các nền tảng phân phối nội dung cũng cần được làm rõ trong hệ thống pháp luật

Trong bối cảnh chuyển đổi số, hệ thống pháp luật cần được điều chỉnh nhanh chóng để bắt kịp với những thay đổi của môi trường truyền thông. Việc hoàn thiện các quy định pháp luật không chỉ giúp quản lý hiệu quả hơn các hoạt động báo chí trên nền tảng số mà còn bảo đảm quyền tự do ngôn luận, quyền riêng tư, và tính minh bạch trong hoạt động truyền thông.

Thứ hai, đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật để phù hợp với thực tiễn phát triển của báo chí đa nền tảng

Dựa trên việc phân tích các thách thức pháp lý mà báo chí phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi số, cần nghiên cứu các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về báo chí phù hợp với bối cảnh phát triển của báo chí đa nền tảng. Bao gồm:

Sửa đổi và bổ sung quy định về quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số: Để ngăn chặn các hành vi vi phạm, trong thời gian qua, các cơ quan quản lý nhà nước đã xây dựng và ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật trong đó có các quy định cụ thể để bảo vệ quyền của các tác giả và chủ sở hữu bản quyền trên môi trường mạng như: về căn cứ xác lập quyền tác giả, Luật Sở hữu trí tuệ quy định: “Quyền tác giả phát sinh kể từ khi tác phẩm được sáng tạo và được thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định, không phân biệt nội dung, chất lượng, hình thức, phương tiện, ngôn ngữ, đã công bố hay chưa công bố, đã đăng ký hay chưa đăng ký” (khoản 1 Điều 6 Luật Sở hữu trí tuệ). Ngoài ra, đối với các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả, khoản 1 Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ cũng quy định: “a) Tác phẩm văn học, khoa học, sách giáo khoa, giáo trình và tác phẩm khác được thể hiện dưới dạng chữ viết hoặc ký tự khác; b) Bài giảng, bài phát biểu và bài nói khác; c) Tác phẩm báo chí”. Như vậy, sản phẩm báo chí là một trong những đối tượng đang được pháp luật bảo hộ về quyền tác giả và mọi hành vi xâm phạm quyền tác giả trong lĩnh vực báo chí đều là hành vi cần bị lên án. Luật pháp liên quan đến báo chí cần bổ sung các quy định cụ thể về việc bảo vệ bản quyền trong không gian số, bao gồm các cơ chế bảo vệ quyền tác giả và cách thức xử lý vi phạm bản quyền trên các nền tảng trực tuyến. Điều này có thể bao gồm việc tăng cường các chế tài xử lý vi phạm, đồng thời, thúc đẩy các cơ chế bảo vệ bản quyền trên nền tảng số, như hệ thống báo cáo vi phạm bản quyền tự động.

Thiết lập các quy định chặt chẽ về xử lý tin giả: Thuật ngữ “thông tin giả mạo” xuất hiện 8 lần trong Nghị định số 15/2020/NĐ-CP, tuy nhiên, ngay cả trong nghị định hay các văn bản pháp luật khác như Luật An ninh mạng năm 2018, Luật Báo chí năm 2016 và các văn bản trong lĩnh vực thông tin, truyền thông khác, đều chưa đề cập tới khái niệm tin giả. Ngoài ra, trong Luật An ninh mạng năm 2018 cũng chỉ đề cập tới thuật ngữ “thông tin sai sự thật” hai lần, mà không đề cập tới tin giả, hay hành vi liên quan tới tin giả.

Chính vì thế, cần quy phạm hóa khái niệm tin giả vào các văn bản quy phạm pháp luật. Có như vậy, nhà quản lý cũng như người dân có thể hiểu, nhận diện được thế nào là tin giả. Đồng thời, cần bổ sung các quy định trong Luật Báo chí về trách nhiệm của các cơ quan báo chí và các nền tảng truyền thông trong việc phát hiện, ngăn chặn và xử lý thông tin sai lệch. Các giải pháp pháp lý có thể bao gồm quy định bắt buộc về việc cung cấp công cụ kiểm tra độ xác thực của thông tin trước khi phát hành, cùng với chế tài xử lý nghiêm khắc các vi phạm liên quan đến tin giả.

Quy định rõ ràng hơn về quản lý nội dung trên nền tảng số: Luật Báo chí cần cập nhật các quy định về trách nhiệm quản lý nội dung trên các nền tảng số. Điều này bao gồm việc xác định rõ hơn trách nhiệm của các cơ quan báo chí khi phát hành nội dung trên mạng xã hội hoặc các kênh số khác, cũng như yêu cầu các nền tảng này hợp tác với cơ quan chức năng để kiểm soát nội dung vi phạm pháp luật, vi phạm những quy định tại điều 9 Luật Báo chí năm 2016, như tin giả hay thông tin vi phạm quyền riêng tư, ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức và cá nhân, phương hại tới lợi ích của đất nước và của nhân dân.

Bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền riêng tư, bí mật cá nhân trong hoạt động báo chí: Việt Nam đã công nhận và bảo hộ quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình trong Hiến pháp, Bộ luật Dân sự và pháp luật chuyên ngành như Luật Báo chí, Luật An toàn thông tin mạng... Tuy nhiên, chế tài xử phạt hay xử lý hình sự các tội liên quan đến xâm phạm bí mật đời tư còn chưa đầy đủ.

Bên cạnh đó, cần bổ sung quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong quá trình thu thập và xử lý thông tin của các cơ quan báo chí. Điều này có thể bao gồm yêu cầu các cơ quan báo chí tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo mật dữ liệu cá nhân, cung cấp thông tin đầy đủ cho người dùng về việc dữ liệu cá nhân của họ được sử dụng như thế nào và trong các trường hợp cần thiết, yêu cầu sự đồng ý của người dùng trước khi xử lý dữ liệu của họ.

Đặt trách nhiệm pháp lý cho các nền tảng công nghệ lớn: các nền tảng mạng xã hội xuyên biên giới được hưởng lợi không nhỏ từ việc cho phép người dùng được đăng tải tin tức trên các trang cá nhân, song điều đó không có nghĩa là họ được phép phớt lờ trách nhiệm, bỏ qua việc kiểm soát tin giả, tin có nội dung xấu, độc. Thực tế này cho thấy, việc thắt chặt quản lý các nền tảng mạng xã hội là cần thiết và quan trọng, thúc đẩy vai trò chủ động kiểm duyệt nội dung xuất hiện trên các nền tảng xã hội, góp phần bảo vệ môi trường mạng an toàn, lành mạnh.

Hơn nữa, việc yêu cầu các công ty công nghệ phải điều chỉnh, có trách nhiệm tuân thủ các quy định, luật pháp của nước sở tại cũng là một yêu cầu bắt buộc nhằm bảo vệ quyền, lợi ích chính đáng của người sử dụng mạng xã hội, đồng thời góp phần củng cố và khẳng định chủ quyền của quốc gia trên không gian mạng.

Tăng thẩm quyền cho các cơ quan quản lý trong việc thực thi biện pháp ngăn chặn khi phát hiện hoặc nhận được các thông báo về các thông tin vi phạm xuất hiện trên các mạng xã hội hoặc khi các nền tảng này không hợp tác để ngăn chặn, gỡ bỏ thông tin vi phạm; buộc các nền tảng xuyên biên giới phải thực hiện quy trình ngăn chặn, gỡ bỏ dịch vụ, thông tin vi phạm trong vòng 24 giờ khi có yêu cầu từ cơ quan có thẩm quyền và phải thành lập bộ phận chuyên trách tiếp nhận/giải quyết khiếu nại từ người sử dụng.

Cần xác định rõ hơn vai trò và trách nhiệm của các nền tảng công nghệ lớn trong việc quản lý nội dung và bảo đảm tuân thủ các quy định pháp luật về báo chí. Điều này có thể bao gồm việc yêu cầu các nền tảng phải có cơ chế báo cáo vi phạm hiệu quả, cung cấp công cụ kiểm soát nội dung phù hợp với các tiêu chuẩn của pháp luật, và phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng trong việc xử lý vi phạm.

5. Kết luận

Báo chí đa nền tảng tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, song song với sự bùng nổ của công nghệ số và các thiết bị di động. Các cơ quan báo chí truyền thống như báo in, phát thanh, truyền hình đang nhanh chóng thích nghi với môi trường số, chuyển mình thành các nền tảng đa phương tiện để tiếp cận độc giả ở nhiều kênh khác nhau. Tuy nhiên, quá trình này không hề đơn giản và vẫn còn nhiều cơ hội cũng như thách thức mà báo chí Việt Nam phải đối mặt.

Chuyển đổi số và báo chí đa nền tảng không chỉ là xu hướng tất yếu của thời đại mà còn đặt ra nhiều thách thức pháp lý cần được giải quyết thông qua việc điều chỉnh và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Luật pháp cần phát triển để thích ứng với sự thay đổi không ngừng của công nghệ, bảo đảm báo chí có thể phát triển bền vững trong môi trường số hóa.

_________________

“Thi đua là yêu nước, yêu nước thì phải thi đua. Và những người thi đua là những người yêu nước nhất”

 Sau 4 năm phát động, từ năm 1948 đến năm 1952, phong trào thi đua ái quốc đã thu được nhiều kết quả tốt đẹp. Để tiếp tục cổ vũ, tuyên dương và mở rộng phong trào thi đua, từ ngày 30-4 đến ngày 6-5-1952, tại Việt Bắc, Đại hội các chiến sĩ thi đua và cán bộ gương mẫu toàn quốc đã được tổ chức. Đại hội vinh dự được đón Chủ tịch Hồ Chí Minh, người khởi xướng phong trào thi đua ái quốc đến dự và phát biểu. Bác nhấn mạnh: “Thi đua là yêu nước, yêu nước thì phải thi đua. Và những người thi đua là những người yêu nước nhất”. 

Hưởng ứng lời kêu gọi của Bác, toàn Đảng, toàn dân, toàn quân ta đã đoàn kết một lòng, đem hết sức mình tham gia kháng chiến và kiến quốc thành công. Từ đó, phong trào thi đua đã phát triển ngày càng mạnh mẽ, sâu rộng qua các thời kỳ, trong các tầng lớp nhân dân và các lực lượng vũ trang, với nhiều nội dung phong phú và hình thức sinh động, góp phần quan trọng vào việc động viên sức mạnh to lớn của khối đại đoàn kết toàn dân, hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất Tổ quốc, giành được những thành tựu to lớn, có ý nghĩa lịch sử trong công cuộc đổi mới, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Thực hiện lời Bác dạy, phong trào thi đua yêu nước đã được cụ thể hoá thành Phong trào Thi đua Quyết thắng trong quân đội, cổ vũ, động viên, khích lệ cán bộ, chiến sĩ toàn quân hưởng ứng, góp phần thực hiện tốt các khâu đột phá, khắc phục khâu yếu, mặt yếu, khơi dậy ý thức tự lực tự cường, vượt qua khó khăn, thách thức, phát huy truyền thống “Quyết chiến, quyết thắng” và phẩm chất cao đẹp Bộ đội Cụ Hồ, hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao, bảo vệ vững chắc chủ quyền biên giới, biển, đảo của Tổ quốc. Toàn quân xuất hiện ngày càng nhiều tập thể, cá nhân điển hình tiên tiến, gương “người tốt, việc tốt” trên các lĩnh vực công tác, trực tiếp góp phần xây dựng quân đội vững mạnh về chính trị, tổ chức Đảng TSVM; cơ quan, đơn vị VMTD, các tổ chức quần chúng vững mạnh xuất sắc; không ngừng nâng cao chất lượng tổng hợp, sức mạnh chiến đấu, hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao, xứng đáng với niềm tin yêu của Đảng, Nhà nước và nhân dân

"Người có công trạng không nên tự kiêu mà cần khiêm tốn"

 Sinh thời, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn quan tâm đến việc rèn luyện đội ngũ cán bộ của Đảng nói chung, cán bộ quân đội nói riêng về đức và tài; trong đó, Bác luôn lấy đức làm gốc và đề cao đức tính khiêm tốn. Bởi khiêm tốn là một trong những đức tính quan trọng nhất của con người. Người khiêm tốn luôn là người biết mình, hiểu người, không tự đề cao vai trò, ca tụng chiến công, thành tích của cá nhân; cũng không bao giờ chấp nhận một tinh thần chủ bại mang nhiều mặc cảm của cuộc đời đối với mọi người. Khiêm tốn sẽ giúp mỗi người có được sự tỉnh táo để nhận thức chân lý một cách đúng đắn, khách quan; đồng thời nhận được sự ủng hộ, giúp đỡ của mọi người. Khiêm tốn luôn là đức tính tốt mà mỗi người cần trau dồi, rèn luyện, đặc biệt đối với người cán bộ, đảng viên, những người lập được thành tích, công trạng lớn.

Học tập và làm theo lời Bác dạy, các thế hệ cán bộ, chiến sĩ Quân đội ta luôn đề cao và thực hành đức tính khiêm tốn trong sinh hoạt, học tập, công tác và chiến đấu, trở thành một nét đẹp văn hóa ẩn sâu trong nhân cách người quân nhân cách mạng, trở thành lời thề danh dự “…thắng không kiêu, bại không nản” được nhân dân luôn tin tưởng, yêu mến, dành tặng danh hiệu cao quý Bộ đội Cụ Hồ.

Đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh và Cuộc vận động “Phát huy truyền thống, cống hiến tài năng, xứng danh Bộ đội Cụ Hồ”, cán bộ, chiến sĩ toàn quân nêu cao tinh thần, trách nhiệm, thi đua “rèn đức, luyện tài”, tích cực “tự soi, tự sửa”, “làm việc theo chức trách, nêu gương trong hành động”, đoàn kết tốt, khiêm tốn, học hỏi, phấn đấu hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. Đối với đội ngũ cán bộ chủ trì, người đứng đầu các cơ quan, đơn vị học và làm theo Bác luôn gương mẫu, đi đầu trong thực hiện chức trách, nhiệm vụ, đề cao tính khiêm tốn, học hỏi, rèn luyện tác phong lãnh đạo, chỉ huy dân chủ, quần chúng, luôn tôn trọng và chân thành lắng nghe, tiếp thu sự phê bình từ cấp dưới và quần chúng. Kiên quyết đấu tranh với các biểu hiện tự kiêu, tự đại, độc tôn chân lý, cửa quyền, hách dịch, thờ ơ, vô cảm…

"... Không học nhân dân là một thiếu sót rất lớn”

 Trong điều kiện vừa kháng chiến vừa kiến quốc, xây dựng chế độ xã hội mới, Chủ tịch Hồ Chí Minh rất quan tâm đến công tác huấn luyện và học tập. Từ việc xác định mục đích của việc học tập, Người đề ra yêu cầu, địa chỉ rõ ràng để mỗi người, nhất là cán bộ, đảng viên phấn đấu học tập, rèn luyện thường xuyên, hướng tới mục tiêu phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân. Lời dạy của Người có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, xác định rõ tầm quan trọng của việc học tập, nhất là học ở nhân dân, đó là môi trường học tập rộng lớn nhất, toàn diện nhất và hiệu quả nhất. Nhân dân không chỉ là đối tượng lãnh đạo mà còn là người thầy lớn, giúp cho mỗi cán bộ, đảng viên tiếp cận những kiến thức bổ ích, thiết thực trên mọi phương diện công tác và trong cuộc sống, vì “dân chúng biết giải quyết nhiều vấn đề một cách giản đơn, mau chóng, đầy đủ, mà những người tài giỏi, những đoàn thể to lớn, nghĩ mãi không ra”.

Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ như hiện nay, khi tri thức có thể được số hóa, được cập nhật qua các phương tiện truyền thông hiện đại một cách nhanh chóng, phong phú, đa dạng thì lời Bác dạy vẫn còn nguyên giá trị đối với việc học tập, nhất là học ở nhân dân. Trong xây dựng, hoạch định đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước, những ý kiến và trí tuệ của nhân dân luôn được Đảng, Nhà nước ta coi trọng, gợi mở nhiều điều mới mẻ, sáng tạo trong việc giải quyết các vấn đề quan trọng của đất nước, trên tinh thần “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân ủng hộ, dân giúp đỡ”.

Quân đội nhân dân Việt Nam, một đội quân “từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu”, càng thấm nhuần hơn nữa lời dạy của Người trong nhiệm vụ học tập, nâng cao trình độ tư duy lý luận, chuyên môn nghiệp vụ, khoa học kỹ thuật, làm chủ vũ khí, phương tiện, sẵn sàng chiến đấu và chiến đấu thắng lợi. Cán bộ, chiến sĩ toàn quân càng phải gần gũi nhân dân, giúp đỡ nhân dân, dựa vào nhân dân và học hỏi nhân dân, để xứng đáng với tình cảm, sự quý trọng của nhân dân dành cho Bộ đội Cụ Hồ.

Đội ngũ cán bộ lãnh đạo, chỉ huy các cấp phải luôn gương mẫu đi đầu trong tự học, tự rèn, học tập suốt đời; gần gũi với cấp dưới, với bộ đội, khiêm tốn, chân thành học hỏi cấp dưới, học hỏi nhân dân, nhất là những điều còn thiếu; thật sự là hạt nhân lãnh đạo, đoàn kết, xây dựng quân đội cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.


Xu hướng phát triển truyền hình đa nền tảng trên thế giới và tại Việt Nam hiện nay.

 Bài viết phân tích xu hướng phát triển truyền hình đa nền tảng trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư với xu hướng chính là áp dụng rộng rãi công nghệ điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo, sự phát triển của các thiết bị phát trực tuyến nội dung (streaming), đầu tư vào nội dung độc quyền chất lượng cao, hợp tác giữa nhà cung cấp dịch vụ truyền phát qua internet (OTT) và công ty viễn thông. Tại Việt Nam, bài viết chỉ ra tám xu hướng đáng chú ý: phát triển OTT nội địa, nội dung địa phương, người dùng di động, truyền phát trực tuyến, hạ tầng mạng, thanh toán trực tuyến, cạnh tranh và hợp tác giữa các nhà cung cấp dịch vụ, cũng như vấn đề quản lý và kiểm soát nội dung.

Tương tác với công chúng - xu hướng của truyền hình hiện đại
Ảnh minh họa: nguoilambao.vn

1. Mở đầu

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, internet tốc độ cao và các thiết bị thông minh đã tạo ra một môi trường truyền thông đa dạng, phức tạp. Trong đó, truyền hình đa nền tảng nổi lên như một xu hướng then chốt, định hình lại cách thức sản xuất, phân phối và tiếp nhận nội dung truyền hình. Sự thay đổi trong hành vi người xem, đòi hỏi về tính tương tác và cá nhân hóa ngày càng cao, cùng với sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ, đang buộc các doanh nghiệp trong ngành truyền thông phải không ngừng đổi mới và thích ứng.

Thị trường sáng tạo nội dung số và dịch vụ OTT (Over-the-Top) toàn cầu đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng đối với nội dung số và dịch vụ truyền hình đa nền tảng. Sự phát triển này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, bao gồm sự tiến bộ trong công nghệ điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu lớn, cũng như sự gia tăng của các thiết bị phát trực tuyến nội dung và sự đa dạng hóa của nội dung.

Tại Việt Nam, xu hướng này cũng đang diễn ra mạnh mẽ với sự phát triển của các dịch vụ OTT nội địa. Sự gia tăng người dùng di động, cùng với sự phổ biến của mạng 4G/5G, đang thúc đẩy việc tiếp nhận nội dung truyền hình trên các thiết bị di động. Đồng thời, nhu cầu về nội dung địa phương chất lượng cao và xu hướng xem truyền hình trực tuyến đang định hình lại thị trường truyền hình Việt Nam.

Trong bối cảnh đó, việc dự báo xu hướng phát triển truyền hình đa nền tảng trở nên cấp thiết, không chỉ đối với các nhà cung cấp dịch vụ mà còn đối với các nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan trong ngành truyền thông. Dự báo rõ các xu hướng phát triển của truyền hình đa nền tảng sẽ góp phần quan trọng trong việc định hướng chiến lược phát triển cho các đài truyền hình, đồng thời hỗ trợ quá trình hoạch định chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành truyền hình Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

2. Một số xu hướng chủ yếu trong phát triển truyền hình đa nền tảng trên thế giới

Sự phát triển của truyền hình đa nền tảng đang diễn ra mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi sự tăng trưởng nhanh chóng của thị trường sáng tạo nội dung số và sự phát triển của các dịch vụ OTT. Xu hướng này đang định hình lại cách tiếp nhận nội dung giải trí và thông tin, tạo ra một hệ sinh thái đa dạng và phong phú cho người dùng.

Thứ nhất, quy mô của thị trường sáng tạo nội dung số và thị trường OTT đang trên đà tăng trưởng mạnh mẽ. Năm 2022, thị trường sáng tạo nội dung số toàn cầu đạt 25,6 tỷ USD và dự kiến sẽ mở rộng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 13,5% từ năm 2023 đến 2030, đặc biệt trong phân khúc video, chiếm 38,7% doanh thu năm 2022 và được kỳ vọng CAGR 14,4%. Đồng thời, thị trường OTT toàn cầu, bao gồm các dịch vụ phát trực tuyến, dự kiến sẽ tăng từ 235,7 tỷ USD năm 2023 lên đến 1.079,1 tỷ USD vào năm 2030 với CAGR 24,3%(1). Mô hình kinh doanh dựa trên đăng ký (SVOD - Subscription Video on Demand) tiếp tục thống trị với 57,6% thị phần vào năm 2022, cho thấy sự ưa chuộng của người dùng đối với các dịch vụ truyền hình đa nền tảng dựa trên nội dung độc quyền và tiện ích cao(2).

Thứ hai, sự chuyển đổi sang các nền tảng điện toán đám mây đóng vai trò chủ chốt trong việc phát triển và tối ưu hóa truyền hình đa nền tảng. Điện toán đám mây đã chiếm tới 74,7% thị phần doanh thu vào năm 2022 và dự kiến sẽ tăng trưởng với CAGR 13,9% đến năm 2030. Công nghệ này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tăng tính linh hoạt trong quản lý, lưu trữ và phân phối nội dung. Đồng thời, việc áp dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn vào truyền hình đa nền tảng sẽ giúp nâng cao trải nghiệm người dùng, từ việc cá nhân hóa nội dung cho đến phân tích hành vi người dùng để đưa ra những gợi ý chính xác hơn(3).

Thứ ba, các thiết bị phát trực tuyến đang đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của truyền hình đa nền tảng. Trong năm 2022, các thiết bị streaming stick, loại thiết bị nhỏ gọn dùng để kết nối với TV và truy cập nội dung trực tuyến, chiếm 47% thị phần thiết bị OTT. Bên cạnh đó, các thiết bị phát trực tuyến khác, như streaming media player, được dự báo sẽ tăng trưởng với CAGR 22,2% từ năm 2023 đến 2030(4). Điều này cho thấy ngày càng nhiều người dùng lựa chọn các thiết bị nhỏ gọn, tiện dụng để dễ dàng truy cập và xem nội dung số. Đồng thời, các thiết bị set-top box (giải mã truyền hình) 4K, với CAGR 8,4%/năm, cũng đang ngày càng được tích hợp công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo và nhận dạng giọng nói(5). Những công nghệ này giúp tạo ra trải nghiệm người dùng phong phú hơn, với khả năng cá nhân hóa nội dung theo sở thích cá nhân.

Thứ tư, sự phát triển của nội dung và các chiến lược kinh doanh trên thị trường OTT. Các nhà cung cấp dịch vụ OTT đang tập trung đầu tư vào nội dung độc quyền và chất lượng cao để thu hút và giữ chân người dùng. Chiến lược này sẽ giúp các nhà cung cấp nổi bật trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và giúp tối ưu hóa doanh thu từ các dịch vụ đăng ký. Mô hình “freemium” (cung cấp một phần dịch vụ miễn phí để thu hút người dùng) cũng đang trở nên phổ biến hơn, khi các nhà cung cấp dịch vụ cung cấp một số nội dung miễn phí nhằm thu hút người dùng mới, đồng thời cung cấp các dịch vụ cao cấp cho người dùng trả phí(6). Điều này giúp mở rộng phạm vi tiếp cận của các nhà cung cấp dịch vụ OTT, đồng thời giữ vững lợi thế cạnh tranh thông qua việc cung cấp trải nghiệm người dùng linh hoạt.

Thứ năm, xu hướng hợp tác giữa các nhà cung cấp dịch vụ OTT và các công ty viễn thông đang tăng mạnh, đặc biệt trong việc tích hợp các nền tảng OTT vào các gói dịch vụ truyền hình truyền thống. Chẳng hạn như Bharti Airtel đã tích hợp các dịch vụ như Netflix và Amazon Prime vào sản phẩm Xstream 4k TV box, giúp tối ưu hóa các gói dịch vụ và mang đến sự tiện ích hơn cho người dùng(7). Sự hợp tác này không chỉ giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng mà còn hỗ trợ các nhà cung cấp OTT tận dụng hạ tầng hiện có của các công ty viễn thông để mở rộng phạm vi tiếp cận.

Thứ sáu, thị trường châu Á - Thái Bình Dương là khu vực phát triển nhanh nhất trong lĩnh vực sáng tạo nội dung số và OTT. Với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm dự kiến đạt 15% cho nội dung số và 25,6% cho các dịch vụ OTT từ năm 2023 đến 2030, khu vực này trở thành trọng tâm của các nhà cung cấp dịch vụ trên toàn cầu(8). Nhu cầu về nội dung địa phương ngày càng gia tăng khi người dùng tại các thị trường mới nổi như châu Á và Mỹ Latinh tìm kiếm các sản phẩm phản ánh văn hóa và nhu cầu bản địa. Các công ty như Netflix đã đầu tư lớn vào việc sản xuất nội dung phù hợp với thị hiếu địa phương. Theo dữ liệu từ Statista, đầu tư của Netflix vào nội dung Hàn Quốc đã tăng đáng kể từ 15 tỷ won năm 2016 lên 550 tỷ won vào năm 2021, tương đương khoảng 486 triệu USD(9). Sự gia tăng mạnh mẽ này, đặc biệt là từ năm 2019 đến 2021 với mức tăng gần gấp đôi mỗi năm, phản ánh cam kết của Netflix đối với thị trường châu Á và tầm quan trọng ngày càng tăng của nội dung địa phương trong chiến lược toàn cầu của công ty.

Xu hướng phát triển của truyền hình đa nền tảng đang định hình lại cách công chúng tiếp nhận nội dung giải trí và thông tin. Với sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường sáng tạo nội dung số và OTT, sự đa dạng hóa của các thiết bị và nền tảng, cùng với việc áp dụng công nghệ tiên tiến, các nhà cung cấp dịch vụ cần phải liên tục đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng, đồng thời cạnh tranh trong một thị trường ngày càng bão hòa. Việc tập trung vào nội dung chất lượng cao, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng và đáp ứng nhu cầu đa dạng của các thị trường địa phương sẽ là chìa khóa để thành công trong tương lai của truyền hình đa nền tảng.

3. Một số xu hướng chủ yếu trong phát triển truyền hình đa nền tảng ở Việt Nam

Thứ nhất, sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ OTT ở trong nước. Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp các chương trình truyền hình và phim ảnh có bản quyền, các dịch vụ OTT trong nước như VTVGo, VieON, FPT Play và Galaxy Play đang ngày càng đầu tư mạnh mẽ vào việc sản xuất nội dung gốc độc quyền. Các dịch vụ này đang có xu hướng hợp tác với các nhà sản xuất để tạo ra những bộ phim và chương trình giải trí chất lượng cao, mang đậm bản sắc văn hóa và thu hút khán giả trong nước. Bên cạnh đó, các dịch vụ này cũng không ngừng cải tiến giao diện người dùng, tích hợp các tính năng tương tác, phát triển ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau để mang đến trải nghiệm xem tối ưu cho người dùng.

Thứ hai, nội dung địa phương được ưa chuộng. Dù có sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các nội dung quốc tế, khán giả Việt Nam vẫn dành sự ưu ái đặc biệt cho các chương trình truyền hình, phim ảnh, nội dung giải trí sản xuất trong nước. Các nhà sản xuất nội dung đã nhận ra điều này và tập trung khai thác các đề tài gần gũi với đời sống, văn hóa, lịch sử Việt Nam. Phim truyền hình về gia đình, tình yêu, lịch sử và các chương trình giải trí hài hước, gameshow (trò chơi trên truyền hình) luôn thu hút lượng lớn khán giả. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào chất lượng sản xuất, từ kịch bản, diễn xuất, đến kỹ thuật quay phim, âm thanh cũng được chú trọng để nâng cao giá trị, sức hấp dẫn của nội dung địa phương.

Thứ ba, tăng trưởng người dùng di động. Với sự phổ biến của điện thoại thông minh và mạng di động 4G/5G, người Việt Nam ngày càng có xu hướng xem truyền hình trên các thiết bị di động(10). Các ứng dụng xem truyền hình trên điện thoại thông minh và máy tính bảng trở thành công cụ giải trí không thể thiếu của công chúng. Các nhà cung cấp dịch vụ truyền hình đa nền tảng đã phát triển các ứng dụng di động với giao diện thân thiện, tốc độ tải nhanh, hình ảnh đẹp, sắc nét mà trên nhiều loại thiết bị và kết nối mạng khác nhau. Điều này giúp người dùng dễ dàng truy cập và thưởng thức nội dung yêu thích mọi lúc mọi nơi.

Thứ tư, xu hướng xem truyền hình trực tuyến. Truyền hình trực tuyến đang trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống giải trí của người Việt Nam. Các sự kiện thể thao như bóng đá, các chương trình âm nhạc trực tiếp, các buổi giao lưu, trò chuyện với người nổi tiếng thu hút hàng triệu lượt xem trên các nền tảng trực tuyến. Các mạng xã hội như Facebook, YouTube cũng là nơi diễn ra nhiều hoạt động live streaming với nội dung đa dạng, từ các buổi chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm sống, đến các buổi biểu diễn nghệ thuật và các trò chơi tương tác. Sự phát triển của công nghệ live streaming và mạng di động tốc độ cao đã giúp người xem dễ dàng tiếp cận và tham gia vào các sự kiện trực tuyến, tạo nên một cộng đồng người xem sôi động và tương tác mạnh mẽ.

Thứ năm, thích ứng với hạ tầng mạng và thiết bị. Mặc dù hạ tầng mạng di động và băng thông rộng ở Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, nhưng trên thực tế vẫn còn tồn tại sự chênh lệch về tốc độ và độ ổn định giữa các khu vực, đặc biệt là vùng sâu, vùng xa. Các nhà cung cấp dịch vụ truyền hình đa nền tảng cần linh hoạt thích ứng với điều kiện hạ tầng mạng đa dạng đó. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa chất lượng video để phù hợp với tốc độ mạng khác nhau, sử dụng công nghệ nén video hiệu quả để giảm thiểu dung lượng tải xuống, phát triển các ứng dụng có thể hoạt động tốt trên cả thiết bị cao cấp và thiết bị phổ thông.

Thứ sáu, thanh toán trực tuyến và viễn thông. Sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ thanh toán trực tuyến và ví điện tử như MoMo, ZaloPay và VNPay đã tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng thanh toán các dịch vụ truyền hình trả phí một cách nhanh chóng và tiện lợi(11). Các nhà cung cấp dịch vụ truyền hình đa nền tảng đã tích hợp các phương thức thanh toán này vào hệ thống của mình, giúp người dùng dễ dàng đăng ký và gia hạn gói cước. Bên cạnh đó, các nhà mạng viễn thông lớn như Viettel, VNPT và MobiFone cũng tham gia vào thị trường truyền hình đa nền tảng bằng cách hợp tác với các nhà cung cấp nội dung để cung cấp các gói cước truyền hình kèm theo dịch vụ di động và internet, mang đến cho người dùng những lựa chọn đa dạng và tiết kiệm chi phí.

Thứ bảy, cạnh tranh và hợp tác. Thị trường truyền hình đa nền tảng ở Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà cung cấp dịch vụ, cả trong nước và quốc tế. Các nhà cung cấp không ngừng tung ra các chương trình khuyến mại, giảm giá và nội dung độc quyền để thu hút người dùng. Tuy nhiên, bên cạnh sự cạnh tranh quyết liệt, cũng có những xu hướng hợp tác để cùng phát triển và mở rộng thị trường. Các nhà sản xuất nội dung có thể hợp tác với các nhà phân phối để đưa sản phẩm của mình đến với nhiều khán giả hơn. Các nhà cung cấp dịch vụ OTT có thể hợp tác với các nhà mạng viễn thông để cung cấp các gói cước tích hợp, mang lại lợi ích cho cả hai bên.

Thứ tám, quản lý và kiểm soát nội dung. Nhằm bảo đảm môi trường truyền thông lành mạnh và phù hợp với thuần phong mỹ tục Việt Nam, Nhà nước đã và đang tăng cường quản lý, kiểm soát nội dung trên các nền tảng truyền hình đa nền tảng. Các quy định về nội dung cấm, nội dung nhạy cảm và quảng cáo được siết chặt hơn. Các nhà cung cấp dịch vụ phải có trách nhiệm kiểm duyệt nội dung trước khi phát hành, đồng thời hợp tác với cơ quan chức năng để xử lý các vi phạm. Điều này đặt ra những thách thức mới cho các nhà cung cấp dịch vụ trong việc cân bằng giữa tự do sáng tạo và tuân thủ pháp luật.

4. Kết luận

Trên phạm vi toàn cầu, sự tăng trưởng của thị trường sáng tạo nội dung số và dịch vụ OTT, cùng với việc áp dụng rộng rãi công nghệ điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn, đang tạo ra một hệ sinh thái truyền hình đa dạng và phong phú. Xu hướng này không chỉ mở ra cơ hội mới cho các nhà cung cấp dịch vụ mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua việc cá nhân hóa nội dung và tối ưu hóa giao diện.

Sự phát triển của truyền hình đa nền tảng mang lại những thay đổi sâu sắc trong cách thức sản xuất, phân phối và tiếp nhận nội dung truyền hình trên toàn cầu và tại Việt Nam. Việc phân tích các xu hướng chính trên đây cho thấy, ngành công nghiệp này đang trải qua một giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ, toàn diện được thúc đẩy bởi sự tiến bộ công nghệ và thay đổi trong hành vi người dùng.

Sự phát triển của các dịch vụ OTT nội địa, cùng với nhu cầu ngày càng tăng về nội dung địa phương chất lượng cao, đang định hình lại thị trường truyền hình. Sự gia tăng của người dùng di động và phổ biến của mạng 4G/5G đang thúc đẩy xu hướng xem truyền hình trên các thiết bị di động, trong khi live streaming trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống giải trí của người Việt Nam.

Cùng với cơ hội được tạo ra cần phải nhanh chóng tận dụng có hiệu quả, là những thách thức đáng kể mà các đài truyền hình phải đối mặt, đòi hỏi cần có chiến lược, giải pháp khắc phục. Các nhà cung cấp dịch vụ cần liên tục đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng, đồng thời cạnh tranh trong một thị trường ngày càng bão hòa. Việc đầu tư vào nội dung chất lượng cao, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng và thích ứng với điều kiện hạ tầng mạng đa dạng sẽ là chìa khóa để thành công. Đồng thời, về mặt chính sách phát triển cần có sự cân bằng giữa việc thúc đẩy sự phát triển của ngành truyền hình và bảo đảm môi trường truyền thông lành mạnh. Các quy định về quản lý và kiểm soát nội dung cần được xây dựng một cách linh hoạt để vừa bảo vệ lợi ích công cộng, vừa không cản trở sự sáng tạo và đổi mới trong ngành truyền hình.

Tương lai của truyền hình đa nền tảng tại Việt Nam và trên thế giới hứa hẹn nhiều tiềm năng phát triển. Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, nội dung đa dạng và chiến lược kinh doanh linh hoạt, ngành công nghiệp này sẽ tiếp tục phát triển và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cảnh quan truyền thông và giải trí trong những năm tới.

_________________

“Bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau là một việc rất quan trọng và rất cần thiết"

 Trong suốt cuộc đời và sự nghiệp của mình, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn chăm lo xây dựng lực lượng cách mạng. Đó không chỉ là lực lượng trực tiếp gánh vác và giải quyết những nhiệm vụ hiện tại, mà còn là đội ngũ kế cận, nguồn bổ sung năng lực để kế thừa và tiếp tục phát triển sự nghiệp của các thế hệ đi trước.

Sự nghiệp cách mạng là một quá trình lâu dài, bao gồm nhiều nhiệm vụ, giai đoạn khác nhau, đòi hỏi sự hy sinh, cống hiến của nhiều thế hệ. Thấm nhuần lời dạy của Người, Đảng ta luôn quan tâm giáo dục, bồi dưỡng các thế hệ cách mạng cho đời sau, nhất là thế hệ trẻ; coi trọng giáo dục, rèn luyện toàn diện về mọi mặt, chăm lo, bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp chính đáng cho thế hệ trẻ, tạo điều kiện để thế hệ trẻ nâng cao trình độ, ổn định cuộc sống, nghề nghiệp và tham gia quản lý Nhà nước, quản lý xã hội.

Lời căn dặn về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau thể hiện sự sâu sắc trong tầm nhìn và tư duy chiến lược của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Người không chỉ nhìn hiện tại mà còn hướng về tương lai; không chỉ dành tâm huyết cho sự nghiệp cách mạng trước mắt, mà còn chăm lo vun trồng cái gốc của sự nghiệp đó để nó trở nên vững bền. Luận điểm đó chứa đựng thế giới quan khoa học, cách mạng và biện chứng của một lãnh tụ cách mạng, phản ánh tầm nhìn xa trông rộng của một nhà hiền triết, một nhà văn hóa lớn; đã trở thành một chân lý của cách mạng.

Thấm nhuần lời căn dặn của Người, cấp ủy, tổ chức đảng, chính ủy, chính trị viên, người chỉ huy các cấp trong toàn quân luôn quan tâm chăm lo xây dựng, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ trẻ có bản lĩnh chính trị vững vàng, trung thành tuyệt đối với Đảng, với Tổ quốc và nhân dân; có phẩm chất đạo đức và năng lực công tác tốt, tác phong làm việc khoa học; có số lượng và cơ cấu hợp lý, cân đối và đồng bộ; thực hiện tốt việc luân chuyển cán bộ, bảo đảm kế thừa, liên tục vững chắc trong quá trình chuyển tiếp các thế hệ cán bộ… đã trực tiếp góp phần quan trọng vào kết quả lãnh đạo, chỉ huy đơn vị hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.


Tăng cường giáo dục thanh niên theo tư tưởng Hồ Chí Minh.

 Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của công tác giáo dục thanh niên. Người đã chỉ rõ sự cần thiết; nội dung, phương thức giáo dục thanh niên và trách nhiệm của các chủ thể trong công tác này. Bài viết trình bày khái quát tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên và đề xuất giải pháp vận dụng tư tưởng của Người vào công tác giáo dục thanh niên Việt Nam góp phần phát huy vai trò của thanh niên trong kỷ nguyên mới của dân tộc.

Phát huy giáo dục đạo đức cách mạng cho thanh niên theo tư tưởng của Bác - Ảnh 1.
Giáo dục thanh niên là nhiệm vụ có tầm quan trọng chiến lược, là trách nhiệm của các tổ chức trong hệ thống chính trị, hệ thống nhà trường, gia đình và toàn xã hội dưới sự lãnh đạo của Đảng _ Ảnh: congdankhuyenhoc.vn

1. Mở đầu

Thanh niên là lực lượng xã hội to lớn, đang ở độ tuổi sung sức, hoạt động trên nhiều lĩnh vực, lực lượng xung kích trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, là chủ nhân tương lai, một trong những nhân tố quan trọng quyết định vận mệnh của dân tộc. Đảng ta và Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn khẳng định thanh niên là lực lượng xung kích cách mạng. Tuy nhiên, do tuổi đời còn trẻ, thanh niên chưa có nhiều kinh nghiệm; trong khi đó, thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, hội nhập quốc tế hiện nay đặt ra những yêu cầu mới đối với thanh niên. Vì vậy, giáo dục thanh niên là nhiệm vụ có tầm quan trọng chiến lược, là trách nhiệm của các tổ chức trong hệ thống chính trị, hệ thống nhà trường, gia đình và toàn xã hội dưới sự lãnh đạo của Đảng. Để thực hiện có chất lượng, hiệu quả cao công tác này, cần quán triệt và vận dụng sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác thanh niên nói chung, công tác giáo dục thanh niên nói riêng.

2. Quan điểm của Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên

Một là, giáo dục thanh niên là công việc đặc biệt quan trọng và cần thiết

Trong thời kỳ kháng chiến, kiến quốc, Người nhắc nhở: “phải giáo dục thanh niên hăng hái tòng quân để đánh giặc, để giải phóng dân tộc, để bảo vệ Tổ quốc”(1). Từ thực tiễn lãnh đạo cách mạng nước ta và với tầm nhìn chiến lược, trong Di chúc, Hồ Chí Minh đã căn dặn: “Bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau là một việc rất quan trọng và rất cần thiết”(2). Quan trọng, vì cách mạng là sự nghiệp lâu dài, khó khăn và cần đến trách nhiệm, đóng góp của nhiều thế hệ nối tiếp nhau; việc bàn giao thế hệ không đơn thuần chỉ là trao lại những gì đã có, mà cần hơn cả là phải bảo đảm sự định hướng tư tưởng, kiến thức và phương pháp để giúp thanh niên góp phần giữ vững các thành quả cách mạng, tiếp tục thực hiện thắng lợi nhiệm vụ của cách mạng, xây dựng đất nước ta sánh vai với các quốc gia tiên tiến trên thế giới. Cần thiết, vì tình hình đất nước và thế giới luôn phát triển không ngừng, có nhiều vấn đề mới phát sinh, trong khi đó thanh niên đang ở độ tuổi trưởng thành, chưa được trải qua nhiều thử thách, nên có thể có những lúng túng, ngộ nhận cái mới.

Hai là, muốn làm tốt việc giáo dục thanh niên, cần đánh giá đúng vị trí, vai trò của thanh niên trong sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc

Trong rất nhiều bài viết, bài nói, Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh vị trí, vai trò quan trọng của thanh niên trong sự nghiệp cách mạng nước nhà. Ngay những năm đầu mới giành được chính quyền, trong Thư gửi các bạn thanh niên ngày 17-8-1947, Hồ Chí Minh đã khẳng định: “Thanh niên là người chủ tương lai của nước nhà. Thật vậy nước nhà thịnh hay suy, yếu hay mạnh một phần lớn là do các thanh niên”(3); “tương lai của thanh niên tức là tương lai của nước nhà”(4).

Luận điểm thanh niên “là người chủ tương lai của nước nhà” được Người nhắc lại nhiều lần. Thanh niên chính là thế hệ tiếp nối giữa thế hệ cách mạng đi trước và thế hệ thiếu niên kế tiếp: “thanh niên là người tiếp sức cách mạng cho thế hệ thanh niên già, đồng thời là người phụ trách dìu dắt thế hệ thanh niên tương lai - tức là các cháu nhi đồng”(5).

Người đánh giá, với nhiệt huyết và năng lực của tuổi trẻ, thanh niên nước ta luôn là lực lượng xung kích, xung phong trong công cuộc xây dựng CNXH và bảo vệ Tổ quốc. Trong lĩnh vực nông nghiệp, phần lớn các kiện tướng làm thủy lợi, cải tiến nông cụ đều là thanh niên. Trong sản xuất công nghiệp, thanh niên cũng là những người đi đầu phong trào cải tiến kỹ thuật, nâng cao năng suất lao động. Trong lĩnh vực văn hóa, thanh niên cũng đi đầu trong công tác xóa nạn mù chữ, bổ túc văn hóa, văn hóa - văn nghệ. Trong nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc, thanh niên cũng là đội quân chiến đấu, bám trụ bảo vệ biên cương, giữ gìn an ninh trật tự…

Đặc biệt, trong đội ngũ cán bộ có lực lượng đông đảo là cán bộ, đảng viên trẻ, là thanh niên. Hồ Chí Minh chỉ rõ: “Đảng nói: Cần cán bộ già, đồng thời rất cần nhiều cán bộ trẻ… Già có việc già, trẻ có việc trẻ”(6); “Đảng rất quý, rất trọng các đồng chí già, nhưng Đảng cũng rất cần nhiều cán bộ trẻ để làm những việc mà đảng viên già không làm được”(7). Trước những ý kiến có phần e ngại, xem thường cán bộ trẻ, Người phân tích: “Cố nhiên cán bộ mới, vì công tác chưa lâu, kinh nghiệm còn ít, có nhiều khuyết điểm. Nhưng họ lại có những ưu điểm hơn cán bộ cũ: họ nhanh nhẹn hơn, thường giàu sáng kiến hơn”(8). Muốn vậy, theo Người, cán bộ già phải đánh giá đúng ưu điểm của cán bộ trẻ, của thanh niên, từ đó giáo dục, dìu dắt họ nhanh tiến bộ, trưởng thành.

Ba là, nội dung giáo dục thanh niên phải toàn diện

Hồ Chí Minh coi giáo dục thanh niên là sự nghiệp trồng người cho lợi ích trăm năm. Tư tưởng bao trùm của Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên là giáo dục một cách toàn diện, cả đức, tài và thể chất: “Nhà nước chú trọng đặc biệt việc giáo dục thanh niên về đức dục, trí dục và thể dục”(9). Người đặc biệt coi trọng việc giáo dục chính trị, tư tưởng và đạo đức cách mạng cho thanh niên: “giáo dục thanh niên ta rèn luyện một chí khí kiên quyết quật cường, một tâm lý quả cảm xung phong, tin tưởng vào tương lai của Tổ quốc, vào lực lượng của nhân dân, hy sinh lợi ích riêng cho lợi ích chung của dân tộc, ra sức đấu tranh để củng cố hòa bình, thực hiện thống nhất, hoàn thành độc lập và dân chủ trong toàn nước Việt Nam ta”(10).

Trong Di chúc, Người căn dặn: “Đảng cần chăm lo giáo dục đạo đức cách mạng cho họ, đào tạo họ thành những người thừa kế xây dựng chủ nghĩa xã hội vừa “hồng” vừa “chuyên””(11). Trong giáo dục chính trị đạo đức, cần giáo dục thanh niên: “Trước hết phải yêu Tổ quốc, yêu nhân dân. Phải có tinh thần dân tộc vững chắc và tinh thần quốc tế đúng đắn. Phải yêu và trọng lao động. Phải giữ gìn kỷ luật. Phải bảo vệ của công. Phải quan tâm đến đời sống của nhân dân… Phải quan tâm đến việc khôi phục và xây dựng lại nước nhà. Nhiệm vụ của thanh niên không phải là hỏi nước nhà đã cho mình những gì. Mà phải tự hỏi mình đã làm gì cho nước nhà? Mình phải làm thế nào cho ích lợi nước nhà nhiều hơn? Mình đã vì lợi ích nước nhà mà hy sinh phấn đấu chừng nào?... Thanh niên cần phải có tinh thần và gan dạ sáng tạo, cần phải có chí khí hăng hái và tinh thần tiến lên, vượt mọi khó khăn, gian khổ để tiến mãi không ngừng. Cần phải trung thành, thật thà, chính trực. Những điều nên chống: Thanh niên cần phải chống tâm lý tự tư tự lợi, chỉ lo lợi ích riêng và sinh hoạt riêng của mình. Chống tâm lý ham sung sướng và tránh khó nhọc. Chống thói xem khinh lao động, nhất là lao động chân tay. Chống lười biếng, xa xỉ. Chống cách sinh hoạt ủy mị. Chống kiêu ngạo, giả dối, khoe khoang”(12).

Về quan hệ giữa giáo dục về đức và tài cho thanh niên, Người phân tích cụ thể: “Thanh niên bây giờ là một thế hệ vẻ vang, vì vậy cho nên… thanh niên phải có đức, có tài. Có tài mà không có đức ví như một anh làm kinh tế tài chính rất giỏi nhưng lại đi đến thụt két thì chẳng những không làm được gì ích lợi cho xã hội, mà còn có hại cho xã hội nữa”(13). Người cũng yêu cầu phải quan tâm giáo dục thanh niên cả về khoa học, kỹ thuật, văn hóa, giúp thanh niên “nâng cao trình độ chính trị, văn hóa, khoa học kỹ thuật và quân sự để cống hiến ngày càng nhiều cho Tổ quốc, cho nhân dân”(14).

Bốn làphương thức giáo dục phải gắn với thực tiễn xã hội và phù hợp với đặc điểm của thanh niên

Là thế hệ đang trưởng thành, thanh niên hằng ngày, hằng giờ chịu tác động mạnh mẽ từ thực tế đời sống xã hội, cả những mặt tốt và những mặt xấu. Vì vậy, Hồ Chí Minh chỉ dạy: “Giáo dục thanh niên không thể tách rời mà phải liên hệ chặt chẽ với những cuộc đấu tranh của xã hội… sự giáo dục thanh niên phải liên hệ vào dư luận của xã hội, lực lượng của Chính phủ để ngăn ngừa những cái gì có thể ảnh hưởng xấu đến thanh niên”(15). Trong giáo dục thanh niên, phải gắn lý luận với thực tiễn, học đi đôi với hành; thực hiện dân chủ, tôn trọng và phát huy ý thức tự giác của thanh niên; nội dung phải phù hợp với trình độ nhận thức của thanh niên, tránh “đưa “thặng dư giá trị” nhồi sọ cho thanh niên và phụ nữ nông dân”(16). Chẳng hạn, đối với thanh niên công nhân, phải “thông qua những việc làm cụ thể mà giáo dục, bồi dưỡng cho họ về phẩm chất, đạo đức cách mạng, về chủ nghĩa anh hùng cách mạng của giai cấp công nhân, bồi dưỡng văn hóa, khoa học, kỹ thuật và kiến thức quản lý xí nghiệp cho họ”(17). Cần lồng ghép việc giáo dục với tổ chức các hoạt động văn hóa, văn nghệ, thể dục thể thao, vui chơi giải trí cho thanh niên: “Vui chơi lành mạnh là một bộ phận trong sự sinh hoạt của thanh niên…Trong vui chơi cũng có giáo dục. Cần có những thứ vui chơi văn hóa, thể dục có tính chất tập thể và quần chúng”(18). Hoạt động thể dục thể thao cũng là việc giáo dục nhận thức về thể chất cho thanh niên.

Năm làgiáo dục thanh niên là trách nhiệm của các tổ chức trong hệ thống chính trị và toàn xã hội dưới sự lãnh đạo của Đảng

Giáo dục thanh niên thông qua các nhà trường, các tổ chức chính trị - xã hội gia đình và cả xã hội. Vì vậy, Người yêu cầu: “Trường học, gia đình và đoàn thể thanh niên phải liên hệ chặt chẽ trong việc giáo dục thanh niên”(19); “Trường học phải liên hệ chặt chẽ với gia đình, với xã hội. Các đoàn thể thanh niên, phụ nữ, các cơ quan chính quyền và các cấp ủy đảng phải thật sự quan tâm đến nhà trường, đến việc học tập của con em mình”(20). Các cấp ủy đảng trực tiếp giáo dục chính trị, tư tưởng, đạo đức và phong cách công tác cho đảng viên là thanh niên và lãnh đạo các cơ quan nhà nước, các đoàn thể làm tốt công tác giáo dục thanh niên. Tổ chức đoàn thanh niên, công đoàn, hội phụ nữ, hội nông dân có trách nhiệm giáo dục thanh niên là thành viên của tổ chức mình về các nội dung liên quan, trong đó có việc giáo dục thông qua phổ biến kinh nghiệm thực tiễn: “Việc phổ biến sáng kiến và kinh nghiệm là phận sự của… Đoàn Thanh niên, Công đoàn và Nông hội. Chính quyền cũng phải săn sóc giúp đỡ việc này”(21). Đoàn thanh niên là trường học giáo dục thanh niên thông qua sinh hoạt đoàn và các hoạt động của đoàn, nhất là qua các phong trào của thanh niên: “Đoàn Thanh niên ta cần có kế hoạch thiết thực… để tổ chức, huấn luyện, lãnh đạo toàn thể thanh niên”(22). Các cán bộ già cũng có thể tham gia giáo dục thanh niên về lý tưởng cách mạng, ý chí chiến đấu, tinh thần dũng cảm vượt qua khó khăn, thử thách thông qua các chuyện kể về quá trình tham gia cách mạng của mình: “Các đồng chí già phải kể lại cho họ nghe. Đó là một cách giáo dục thanh niên. Cố gắng mà dìu dắt thanh niên”(23).

3. Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh vào giáo dục thanh niên hiện nay

Yêu cầu của công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, hướng tới kỷ nguyên phát triển mới của dân tộc trong điều kiện Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự phát triển của lực lượng thanh niên đòi hỏi phải tăng cường, nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác giáo dục thanh niên nhằm xây dựng thế hệ thanh niên Việt Nam giàu lòng yêu nước, ý chí tự cường dân tộc; kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và CNXH; có đạo đức cách mạng, ý thức chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật, sống có văn hóa; có hoài bão và khát vọng cống hiến cho đất nước; có đủ trình độ, năng lực, bản lĩnh trong hội nhập quốc tế; có sức khỏe, kỹ năng và tác phong đáp ứng yêu cầu của thời kỳ mới. Trong công việc này, cần quán triệt, vận dụng và phát triển sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên trong tình hình mới.

Một lànâng cao nhận thức, trách nhiệm của các tổ chức trong công tác giáo dục thanh niên

Trong những năm qua, các cấp ủy đảng, cơ quan nhà nước, ngành giáo dục và đào tạo, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh luôn quan tâm tới công tác giáo dục thanh niên, nhất là từ khi thực hiện Nghị quyết số 25-NQ/TW ngày 25-7-2008 của Hội nghị Trung ương 7 khóa X về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác thanh niên thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Tuy nhiên, một bộ phận thanh niên có biểu hiện suy thoái về tư tưởng chính trị, giảm sút niềm tin, ít quan tâm tới tình hình đất nước, chấp hành không nghiêm pháp luật, chạy theo lối sống thực dụng, thị hiếu tầm thường; trình độ, năng lực của thanh niên, nhất là thanh niên nông thôn, miền núi, còn có những bất cập so với yêu cầu của thời kỳ mới. Công tác giáo dục thanh niên chưa có những đổi mới rõ nét. Chất lượng, hiệu quả đào tạo đại học và đào tạo nghề cho thanh niên chưa cao; nội dung, chương trình còn nặng về lý thuyết, nhẹ về thực hành, rèn luyện kỹ năng; giáo dục đạo đức, lối sống còn bị xem nhẹ. Vì vậy, các tổ chức trong hệ thống chính trị, hệ thống nhà trường, các gia đình và toàn xã hội cần quan tâm hơn tới công tác giáo dục thanh niên, coi đây là đầu tư xây dựng nguồn nhân lực cho tương lai của dân tộc. Quán triệt và tổ chức thực hiện có hiệu quả chủ trương của Đảng về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Tạo điều kiện để mọi thanh niên đều có cơ hội được học tập, không ngừng nâng cao trình độ, năng lực về mọi mặt đáp ứng yêu cầu trước mắt và chủ động thích ứng với những yêu cầu mới trong tương lai.

Hai làbảo đảm giáo dục thanh niên một cách toàn diện

Đại hội XIII của Đảng định hướng nội dung giáo dục và đào tạo: “Tiếp tục đổi mới đồng bộ mục tiêu, nội dung, chương trình, phương thức, phương pháp giáo dục và đào tạo theo hướng hiện đại, hội nhập quốc tế, phát triển con người toàn diện, đáp ứng những yêu cầu mới của phát triển kinh tế - xã hội, khoa học và công nghệ, thích ứng với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Chú trọng hơn giáo dục đạo đức, nhân cách, năng lực sáng tạo và các giá trị cốt lõi, nhất là giáo dục tinh thần yêu nước, tự hào, tự tôn dân tộc, truyền thống và lịch sử dân tộc, ý thức trách nhiệm xã hội cho các tầng lớp nhân dân, nhất là thế hệ trẻ; giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc tốt đẹp của người Việt Nam; khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc và bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. Gắn giáo dục tri thức, đạo đức, thẩm mỹ, kỹ năng sống với giáo dục thế chất, nâng cao tầm vóc con người Việt Nam”(24).

Đối với thanh niên, Đại hội XIII của Đảng yêu cầu: “Tăng cường giáo dục thế hệ trẻ về lý tưởng cách mạng, đạo đức, lối sống văn hóa, nâng cao lòng yêu nước, tự hào dân tộc, nuôi dưỡng ước mơ, hoài bão, khát vọng vươn lên”(25). Theo đó, nội dung đào tạo trong hệ thống nhà trường phải bảo đảm giáo dục toàn diện về đức, trí, thể, mỹ, nhằm hình thành lớp thanh niên có đủ ý chí, bản lĩnh, đạo đức và trình độ, năng lực sáng tạo, kỹ năng đáp ứng yêu cầu của phát triển kinh tế xanh, kinh tế số, kinh tế tuần hoàn, kinh tế chia sẻ, kinh tế tri thức, chuyển đổi số quốc gia, xây dựng chính quyền điện tử, đô thị thông minh… Trên cơ sở nắm bắt nhu cầu, nguyện vọng và công việc của thanh niên để có nội dung giáo dục phù hợp với từng loại, từng đối tượng thanh niên.

Ba làđổi mới phương thức giáo dục thanh niên

Đa dạng hóa các kênh giáo dục thanh niên, tạo cơ hội cho thanh niên được học tập kiến thức phổ thông, kiến thức đại học, kiến thức và kỹ năng nghề, lý luận chính trị, pháp luật, kể cả thanh niên dân tộc thiểu số, thanh niên nông thôn. Gắn lý luận với thực tiễn, trang bị kiến thức với rèn luyện kỹ năng thực hành, nâng cao trình độ với nâng cao phẩm chất chính trị, đạo đức, lối sống, giữa “xây” và “chống”.

Đổi mới phương thức giáo dục chủ nghĩa Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước, truyền thống văn hóa, lịch sử của Đảng và dân tộc cho thanh niên, bảo đảm chất lượng, thiết thực, hấp dẫn, gắn với hoạt động thực tiễn và các phong trào thi đua yêu nước. Tăng cường liên kết giữa nhà trường với các doanh nghiệp trong hướng nghiệp, đào tạo nghề cho thanh niên. Phát huy vai trò của các cơ quan truyền thông đại chúng trong giáo dục thanh niên. Tạo môi trường xã hội, điều kiện thuận lợi để thanh niên học tập liên tục, học tập suốt đời.

Bốn làphát huy vai trò của các tổ chức trong hệ thống chính trị trong công tác giáo dục thanh niên

Các cấp ủy đảng đề ra các chủ trương, định hướng công tác giáo dục thanh niên, lãnh đạo các tổ chức đảng, đoàn thanh niên, công đoàn, hội nông dân, hội liên hiệp phụ nứ, hội cựu chiến binh, các cơ sở đào tạo, các cơ quan truyền thông đại chúng làm tốt công tác giáo dục thanh niên theo chức năng, nhiệm vụ của từng tổ chức, bảo đảm đúng định hướng của Đảng.

Xây dựng đội ngũ cán bộ, đảng viên gương mẫu về mọi mặt làm tấm gương thực tế để giáo dục thanh niên. Khuyến khích và bảo vệ cán bộ, đảng viên trẻ dám nghĩ, dám nói, dám làm, dám chịu trách nhiệm, dám đương đầu với khó khăn, thử thách, quyết liệt trong hành động vì lợi ích chung. Các cấp ủy đảng, nhất là người đứng đầu, thường xuyên theo dõi, nắm bắt tình hình thanh niên, công tác giáo dục thanh niên; ban tuyên giáo và ban dân vận của cấp ủy tăng cường chỉ đạo, hướng dẫn, kiểm tra, giám sát công tác giáo dục thanh niên.

Các cơ quan nhà nước thực hiện tốt chức năng quản lý nhà nước đối với công tác giáo dục và đào tạo, nhất là xây dựng và hoàn thiện thể chế, chính sách phát triển nền giáo dục Việt Nam trong điều kiện phát triển kinh tế thị trường định hướng XHCN và hội nhập quốc tế; quan tâm thích đáng phát triển giáo dục ở các địa phương miền núi, vùng cao, hải đảo, vùng đồng bào dân tộc thiểu số, kinh tế khó khăn.

Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh phát huy vai trò thật sự là trường học XHCN của thanh niên, trực tiếp giáo dục thanh niên về lý tưởng cách mạng, khát vọng cống hiến, ý chí vươn lên, tinh thần sáng tạo, ý thức chấp hành pháp luật, đạo đức, lối sống, văn hóa ứng xử.

Công đoàn tăng cường tuyên truyền, giáo dục chính trị, tư tưởng, đào tạo chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, tác phong công nghiệp, kỷ luật lao động cho thanh niên công nhân. Hội nông dân giáo dục thanh niên nông thôn có tinh thần xung phong, đi đầu trong phát triển kinh tế nông nghiệp, xây dựng nông thôn mới, phù hợp với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, đô thị hóa, góp phần thực hiện thành công mô hình nông nghiệp sinh thái, nông thôn hiện đại và nông dân văn minh. Hội liên hiệp phụ nữ tăng cường giáo dục nữ thanh niên phát huy truyền thống, tinh thần làm chủ, khát vọng vươn lên xứng đáng là người phụ nữ Việt Nam thời đại mới. Hội cựu chiến binh phát huy vai trò của hội viên trong giáo dục lòng yêu nước, truyền thống cách mạng cho thanh niên. Các cấp chính quyền tạo mọi điều kiện để các tổ chức chính trị - xã hội tổ chức cho thanh niên tham gia thực hiện các chương trình, nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội, qua đó giáo dục thanh niên.

Năm làphát huy ý thức tự giác học tập, rèn luyện của thanh niên

Ý thức tự giác, sự nỗ lực học tập, rèn luyện và phấn đấu không ngừng của thanh niên là yếu tố quan trọng để xây dựng thế hệ thanh niên thời kỳ mới. Bản thân mỗi thanh niên phải luôn chủ động, tự giác không ngừng học tập, nâng cao trình độ, kiến thức chuyên môn, tay nghề; thường xuyên rèn luyện đạo đức, lối sống, nếp sống văn minh, giữ gìn truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc; tích cực rèn luyên, nâng cao thể lực, trở thành công dân hữu ích, thành viên tốt của gia đình; hăng hái tham gia các hoạt động cộng đồng, xã hội. Các tổ chức trong hệ thống chính trị cần động viên, khuyến khích thanh niên không ngừng phấn đấu, đồng thời xây dựng môi trường, điều kiện học tập, lao động, giải trí, rèn luyện để thanh niên phát triển lành mạnh, toàn diện, hài hòa cả về đạo đức, trí tuệ, thể chất và giá trị thẩm mỹ; tạo động lực cho thanh niên xung kích trong học tập, lao động sáng tạo, nắm bắt nhanh các tri thức khoa học, công nghệ hiện đại, phát huy vai trò quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Đẩy mạnh việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh trong thanh niên, trong đó có việc học tập và làm theo tấm gương tự học tập, tự rèn luyện của Người.

4. Kết luận

Sinh thời, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn quan tâm, dành tình cảm đặc biệt cho thanh niên và sự nghiệp giáo dục thế hệ trẻ Việt Nam. Những tư tưởng của Người về giáo dục thanh niên mãi mãi soi đường cho công tác thanh niên nói chung, giáo dục thanh niên nói riêng. Trong thời kỳ phát triển mới của đất nước, công tác giáo dục thanh niên cần được đẩy mạnh, đổi mới cả nội dung và phương thức cho phù hợp với yêu cầu của công cuộc đổi mới và nhu cầu, đặc điểm của thanh niên, nhằm bồi dưỡng và phát huy tối đa vai trò, năng lực của thanh niên trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, góp phần đưa đất nước vào kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.