Phản biện xã hội là việc phân tích, đánh giá, lập luận, tranh luận có tính chất độc lập, khoa học của các lực lượng xã hội (bao gồm cá nhân hoặc tổ chức) nhằm khẳng định hoặc bác bỏ, hay đề xuất sửa đổi chủ trương, chính sách, từ đó giúp cho cơ quan có thẩm quyền xem xét, điều chỉnh cho phù hợp hơn với lợi ích chung của cộng đồng. Xét về bản chất, phản biện xã hội là một hình thức thể hiện quyền tự do được xây dựng trên cơ sở quyền tự do ngôn luận. Theo đó, phản biện xã hội chính là quyền bày tỏ ý kiến một cách có hệ thống và có cơ sở khoa học nhằm thực hiện quyền dân chủ của cá nhân đã được ghi nhận trong các điều ước quốc tế về quyền con người.
Trên cơ sở quan điểm của Đảng, Hiến pháp và pháp luật, nước ta đã cụ thể hóa quyền tham gia phản biện xã hội của các tổ chức chính trị - xã hội, các tầng lớp nhân dân. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 đã hiến định một số quyền con người, quyền công dân có nội dung liên quan mật thiết đến phản biện xã hội như quyền được thông tin, quyền tự do ngôn luận, quyền trưng cầu ý dân, quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội. Theo đó, Điều 28 quy định: “1. Công dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội, tham gia thảo luận và kiến nghị với cơ quan Nhà nước về các vấn đề của cơ sở, địa phương và cả nước; 2. Nhà nước tạo điều kiện để công dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội; công khai, minh bạch trong việc tiếp nhận, phản hồi ý kiến, kiến nghị của công dân”.
Hiến pháp năm 2013 cũng chính thức ghi nhận phản biện xã hội với tính chất là một chức năng của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. Quy định này lại tiếp tục được cụ thể hóa tại Luật Mặt trận Tổ quốc Việt Nam năm 2015, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2020; Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở năm 2022...
Nhằm làm cho hoạt động phản biện xã hội thực sự đi vào hiện thực cuộc sống, tạo ra bầu không khí dân chủ và cởi mở trong xã hội, Đảng, Nhà nước ta còn chú trọng quan tâm hoàn thiện các điều kiện bảo đảm thực hiện phản biện xã hội. Các điều kiện đó là:
Thứ nhất, xây dựng hệ thống thể chế minh bạch, dân chủ, ghi nhận đầy đủ các quyền của chủ thể phản biện xã hội (bao gồm quyền tự do ngôn luận, quyền tiếp cận thông tin, quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội, quyền thực hiện phản biện xã hội...); quy định rõ trách nhiệm công khai thông tin và trách nhiệm giải trình của cơ quan nhà nước nhằm bảo đảm tính minh bạch trong hoạt động quản lý nhà nước.
Thứ hai, bảo đảm thực thi quyền tiếp cận thông tin của người dân, xác định rõ trách nhiệm cung cấp và công khai thông tin từ phía các cơ quan công quyền, đặc biệt là các cơ quan hành chính; quy định rõ quyền và trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong việc cung cấp thông tin cũng như có chế tài rõ ràng, cụ thể và nghiêm minh đối với những hành vi che giấu hoặc từ chối cung cấp thông tin của các cơ quan và công chức nhà nước.
Thứ ba, nâng cao ý thức tôn trọng tự do ngôn luận, đối thoại, lắng nghe và phản hồi của chủ thể được phản biện, trực tiếp là các cơ quan, cán bộ, công chức Nhà nước, kết hợp giữa giáo dục với cơ chế ràng buộc để chủ thể được phản biện không chỉ lắng nghe ý kiến của xã hội mà còn phải biết tiếp thu, hiện thực hóa nó trong những chính sách cụ thể; xây dựng cơ chế thông tin hai chiều giữa Nhà nước và công dân.
Thứ tư, nâng cao trình độ dân trí của cộng đồng, đẩy mạnh công tác tuyên truyền, vận động để mọi người dân nhận thức rõ về quyền lợi và trách nhiệm công dân; giúp nhân dân có nhận thức đầy đủ về nguyên tắc, nội dung, hình thức, biện pháp tiến hành phản biện xã hội...
Những dẫn chứng trên đây đã cho thấy, phản biện xã hội ở Việt Nam không chỉ kế thừa mà còn có sự bổ sung, phát triển các nguyên tắc, tiêu chuẩn quốc tế và khu vực về dân chủ, tự do ngôn luận nói chung, về phản biện xã hội nói riêng. Việc khuyến khích, tạo điều kiện cho các tổ chức chính trị - xã hội, các tầng lớp nhân dân tham gia phản biện xã hội, qua đó phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa là một chủ trương, chính sách nhất quán của Đảng, Nhà nước Việt Nam, được thể hiện trong các nghị quyết của Đảng, trong hiến pháp và pháp luật của Nhà nước.
Phản biện xã hội ở Việt Nam là một phương thức hữu hiệu để nhân dân tham gia quản lý nhà nước, là bước phát triển cao của hình thức dân chủ trực tiếp, thể hiện rõ vai trò chủ thể quyền lực của nhân dân trong chế độ xã hội chủ nghĩa. Người dân có thể sử dụng quyền lực của mình một cách trực tiếp thông qua việc giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước, hoặc kiến nghị, đóng góp ý kiến, phản biện, hoặc trực tiếp tham gia xây dựng chính sách, pháp luật và biểu quyết khi được trưng cầu ý kiến.
Như vậy, phản biện xã hội ở Việt Nam không chỉ là con đường, phương thức để nhân dân thực hiện quyền làm chủ của mình mà còn là để bảo vệ quyền làm chủ của mình; không chỉ là công cụ để nhân dân kiểm soát quyền lực Nhà nước mà còn để bảo vệ Đảng, Nhà nước.
Bản chất tiến bộ của chế độ xã hội chủ nghĩa quy định phản biện xã hội ở Việt Nam phải thể hiện được tính xây dựng, không phải để tạo ra sự xa cách, chia rẽ, đối lập nhân dân với Đảng, Nhà nước, mà là để nhân dân tiến gần hơn với hoạt động lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước, làm cho “ý Đảng hợp với lòng dân”, để nhân dân thực thi một cách trực tiếp, thực chất hơn quyền lực của mình, đồng thời giúp cho Nhà nước hoàn thành tốt hơn vai trò phục vụ nhân dân. Do đó, mọi âm mưu, hành vi lợi dụng phản biện xã hội để chống phá Đảng, Nhà nước, chia rẽ phá hoại mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân, khối đại đoàn kết toàn dân tộc cần phải kiên quyết đấu tranh, bác bỏ./.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét