Chuyển
đổi số trong hoạt động của cơ quan nhà nước ở Nga
Năm
2017, cuộc cách mạng số đã thành công với cột mốc quan trọng trên phạm vi toàn
cầu: một nửa dân số thế giới đã được kết nối internet. Trong đó, theo đánh giá
của nhóm chuyên gia Digital McKinsey, Nga là một trong những quốc gia có tiềm
năng và triển vọng đáng kể khi số hóa nền kinh tế của Nga góp phần thúc đẩy
tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của đất nước từ 4,1 nghìn tỷ rúp lên 8,9
nghìn tỷ rúp vào năm 2025, đóng góp 19 - 34% GDP cả nước(1) .
Năm
2018, Tổng thống Nga Vladimir Putin đã ban hành Nghị định số 204 “Về mục tiêu
quốc gia và nhiệm vụ chiến lược phát triển Liên bang Nga đến năm 2024” với các
nhiệm vụ mà Chính phủ Nga cần tiến hành trong việc thực hiện Chương trình quốc
gia về “Nền kinh tế số của Liên bang Nga”. Một trong những nhiệm vụ ưu tiên là
đưa công nghệ số vào lĩnh vực hành chính công và cung ứng dịch vụ công. Việc sử
dụng các nền tảng công nghệ kỹ thuật số đã tạo điều kiện cho quá trình chuyển
đổi các chức năng hành chính công, giúp tăng cường tương tác hiệu quả giữa cơ
quan chính phủ, doanh nghiệp và xã hội.
Trước
đó, quá trình chuyển đổi số của nền hành chính công ở Nga bắt đầu từ năm 2008,
khi Chiến lược phát triển xã hội thông tin được Tổng thống Nga V. Putin phê
duyệt. Để thực hiện chiến lược này, chương trình nhà nước “Xã hội thông tin
(giai đoạn 2011 - 2020)” được triển khai nhằm thiết lập một hệ thống nhất quán
và hiệu quả cho việc sử dụng công nghệ thông tin. Trong quá trình chuẩn bị, Bộ
Viễn thông và Truyền thông đại chúng của Nga đã nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế
liên quan đến việc triển khai các chương trình tương tự. “Xã hội thông tin
(giai đoạn 2011 - 2020)” là chương trình nhà nước đầu tiên được Chính phủ Nga
phê duyệt trong quá trình chuyển đổi, bao gồm toàn bộ các ngành, lĩnh vực hoạt
động nhằm tăng cường tính minh bạch và khả năng quản lý, bảo đảm sự ổn định và
gia tăng khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Mục tiêu chính của chương trình
nhằm bảo đảm công dân và doanh nghiệp có thể hưởng lợi từ việc áp dụng công nghệ
thông tin và viễn thông, tạo điều kiện cho sự tương tác nhanh chóng và hiệu quả
giữa chính phủ, công dân và doanh nghiệp. Chương trình bao gồm bốn chương trình
con: “Hạ tầng thông tin viễn thông của xã hội thông tin và dịch vụ dựa trên nền
tảng số”, “Môi trường thông tin”, “An ninh trong xã hội thông tin” và “Nhà nước
thông tin”. Đặc biệt, chương trình “Nhà nước thông tin” đặt ra mục tiêu chuyển
đổi các chức năng quản lý nhà nước sang mô hình số hóa dựa trên năm nguyên tắc
sau: 1- Phát triển chính phủ điện tử; 2- Nâng cao chất lượng quản lý nhà nước
thông qua việc triển khai công nghệ thông tin hiện đại; 3- Cung cấp dịch vụ y
tế, chăm sóc sức khỏe và bảo đảm xã hội dựa trên công nghệ thông tin; 4- Phát
triển dịch vụ giáo dục, khoa học và văn hóa dựa trên công nghệ thông tin; 5- Hỗ
trợ các dự án vùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Trong
giai đoạn từ năm 2008 đến năm 2017, Nga đã đạt được sự tiến bộ đáng kể trong
việc triển khai chính phủ điện tử, bao gồm việc cung cấp dịch vụ công và dịch
vụ đô thị dưới dạng điện tử. Trung tâm đa chức năng và cổng thông tin duy nhất
về dịch vụ công (EPGU) được phát triển, tạo ra một hệ thống tương tác điện tử
giữa các cơ sở dữ liệu quốc gia, cùng với việc thành lập và vận hành hệ thống
thông tin thống nhất về mua sắm của nhà nước và thành phố. Đến năm 2021, mức độ
hài lòng của công dân về chất lượng dịch vụ công đạt 75,4%(2) .
Cần
lưu ý rằng, Chỉ số phát triển chính phủ điện tử toàn cầu (EGDI) của Liên hợp
quốc là chỉ số quốc tế hàng đầu để đánh giá mức độ và chất lượng phát triển của
chính phủ điện tử, được thực hiện 2 năm/lần đối với 193 quốc gia thành viên của
Liên hợp quốc. Chỉ số này bao gồm đánh giá các khía cạnh như các dịch vụ, dịch
vụ điện tử do cơ quan chính quyền cung cấp, kết cấu hạ tầng thông tin, truyền
thông và tiềm năng phát triển con người. Năm 2016, chỉ số EGDI của Nga được
Liên hợp quốc đánh giá là “cao”, trong khi chỉ có 29 quốc gia dẫn đầu có EGDI
được xem là “rất cao”. Trong bảng xếp hạng tổng thể về phát triển chính phủ
điện tử, Nga đứng thứ 35. Tuy nhiên, so với xếp hạng trước đó (năm 2014), chỉ
số này đã giảm 8 bậc, chỉ có Chỉ số dịch vụ và dịch vụ điện tử tăng trong hai
năm từ 0,7087 lên 0,7319(3) .
Việc
hình thành chính phủ điện tử ở Nga trở nên khả thi nhờ sự phổ biến rộng rãi của
công nghệ thông tin truyền thông (ICT) trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ công.
ICT nhấn mạnh vai trò của truyền thông hợp nhất và sự kết hợp giữa viễn thông,
hệ thống quản lý tòa nhà thông minh (smarthome) và hệ thống nghe - nhìn trong
lĩnh vực công nghệ thông tin hiện đại. Nói cách khác, ICT bao gồm tất cả phương
tiện kỹ thuật liên quan đến phần cứng, phần mềm, mạng máy tính và các thiết bị
trung gian khác, được sử dụng trong việc xử lý thông tin và truyền thông. Tuy
nhiên, thực tế cho thấy, một trong những rào cản đáng kể đối với việc ứng dụng
công nghệ thông tin vào quá trình cung cấp dịch vụ công là sự chậm trễ trong
thay đổi về thể chế của nhà nước so với những thay đổi nhanh chóng về công
nghệ. Cụ thể là, không có sự tương tác giữa các yếu tố hiện có của hạ tầng
chính phủ điện tử, mà phần lớn là kết quả của việc chuyển đổi thủ tục quản lý
dựa trên các quy định hành chính hiện hành. Điều này dẫn đến thực trạng một số
công đoạn trong thủ tục hành chính vẫn phải áp dụng cách thức truyền thống sử
dụng văn bản giấy để cung cấp dịch vụ công.
Hiện
nay, Nga đang bước vào một giai đoạn mới trong quá trình chuyển đổi cơ chế hành
chính công, với việc hình thành và phát triển “chính phủ số”. Sự khởi đầu của
giai đoạn này liên quan chặt chẽ đến việc thông qua Chiến lược phát triển xã hội
thông tin giai đoạn năm 2017 - 2030. Trong chiến lược này, đã xác định mục
tiêu, nguyên tắc và phương hướng cơ bản của chính phủ về sử dụng và phát triển
công nghệ thông tin, viễn thông, khoa học, giáo dục và văn hóa nhằm thúc đẩy
đất nước tiến tới xã hội thông tin. Một trong những hướng đi cơ bản để thực
hiện chiến lược này là nâng cao hiệu quả của hành chính công, sự tương tác giữa
xã hội công dân và doanh nghiệp với các cơ quan công quyền, cũng như cải thiện
chất lượng và hiệu quả trong việc cung cấp các dịch vụ công. Điều này bao gồm
việc phát triển mạnh mẽ hơn chính phủ điện tử và quá trình chuyển đổi hướng tới
chính phủ số(4) .
Sự phát triển từ chính phủ điện tử đến
chính phủ số
Ở
nhiều nước trên thế giới, sự phát triển từ chính phủ điện tử sang chính phủ số
được coi là một phần quan trọng và tất yếu của quá trình chuyển đổi. Quá trình
phát triển chính phủ điện tử đóng vai trò quan trọng như một nền tảng để chuyển
đổi các dịch vụ công sang định dạng số ở mọi giai đoạn - từ đăng ký dịch vụ đến
thực thi. Chẳng hạn như, Báo cáo về hiệu quả của chính phủ số (Digital
Efficiency Report) do Chính phủ Anh thực hiện cho thấy, giao dịch kỹ thuật số
có chi phí thấp hơn 20 lần so với giao dịch qua điện thoại, thấp hơn 30 lần so
với giao dịch bằng thư từ và thấp hơn 50 lần so với giao dịch trực tiếp. Những
khoản tiết kiệm này được coi là cơ hội để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí
dịch vụ công ở Anh.
Việc
phân tích và tổng hợp các công trình nghiên cứu, tài liệu từ tổ chức, các ý
kiến chuyên gia cả trong nước và quốc tế cho phép xác định các nguyên tắc chính
và các thành phần cơ bản sau đây của khung kiến trúc chính phủ số:
Một là , các nguyên tắc cung cấp dịch vụ của
chính phủ số bao gồm: Tự động hóa mặc định; tập trung vào nền tảng độc lập và
thiết bị di động; thiết kế dịch vụ lấy người dùng làm trung tâm; số hóa từ đầu
đến cuối; chính phủ được coi là một nền tảng.
Hai là , các thành phần cơ bản của chính phủ số
bao gồm: Cổng thông tin duy nhất; dữ liệu duy nhất để chia sẻ trong khu vực
công; các dịch vụ liên ngành để chia sẻ; chia sẻ kết cấu hạ tầng công cộng; cải
thiện mạng cảm biến và phân tích; an ninh mạng và bảo mật thông tin.
Cần
nhấn mạnh rằng, các nguyên tắc này đã được thể hiện trong Chiến lược phát triển
xã hội thông tin của Nga năm 2017, là cơ sở cho các chương trình cải cách cơ
chế hành chính công. Do đó, sự phát triển của nhà nước “như một nền tảng kỹ
thuật số” là một trong những yếu tố chính của khái niệm cải cách hành chính
công được đề xuất bởi Trung tâm phát triển chiến lược. Theo các chuyên gia của
Trung tâm phát triển chiến lược, Nga cần có những thay đổi trong lĩnh vực quản
lý nhà nước, đó là: 1- Tạo lập hệ thống nền tảng số thống nhất của nhà nước,
khắc phục vấn đề phân mảnh giữa các hệ thống phòng, ban, dựa trên một tập dữ
liệu duy nhất.; 2- Chuyển đổi tất cả dịch vụ công sang hình thức điện tử với hệ
thống xác thực sinh trắc học từ xa, cũng như chuyển đổi hoạt động kiểm soát và
cấp phép sang định dạng số; 3- Xác lập “bản sao y” cho công dân, tổ chức, đối
tượng và triển khai dịch vụ công tự động dựa trên việc phát triển “bản sao y”.
Một
trong những nguyên tắc chính trong việc phát triển chính phủ số là chính sách tích
hợp dữ liệu, thông tin và dịch vụ trên một cổng thông tin số. Hầu hết chiến
lược xây dựng chính phủ số đều đề xuất việc tạo lập một cổng thông tin duy nhất
cho các dịch vụ công, giúp người dùng thực hiện giao dịch mà không cần phải
chuyển đến các trang web khác. Đồng thời, việc triển khai mô hình tương tác
hiệu quả giữa các cơ quan nhà nước trong định dạng số dựa trên cổng thông tin
chung được coi là một trong những yếu tố quan trọng nâng cao sự cạnh tranh của
quốc gia. Đơn cử như, cổng thông tin “ecitizen.gov.sg” của Chính phủ Singapore
là một cổng thông tin tích hợp cung cấp khả năng tìm kiếm các dịch vụ giao dịch
tương tác, bao gồm việc thanh toán một loạt dịch vụ và một số chức năng quan
trọng về xác thực, như đăng ký cấp hộ chiếu và thẻ căn cước. Ở những quốc gia
có cấu trúc liên bang, các cơ sở dữ liệu như vậy không chỉ được cung cấp cho
chính quyền quốc gia, mà còn cho các cấp khu vực và thành phố(5) . Tại Nga, trong vài năm gần đây, các
nền tảng kỹ thuật số đã được phát triển ở cấp liên bang và khu vực. Ví dụ, từ
năm 2009, cổng thông tin dịch vụ công quốc gia và địa phương (EPGU) đã đi vào
hoạt động, là địa chỉ lưu trữ thông tin, biểu mẫu đăng ký và được sử dụng để
thanh toán. Năm 2015, EPGU được tích hợp với Hệ thống xác thực và nhận dạng
thống nhất (ESIA) của Nga.
Ngoài
ra, một trong những yếu tố quan trọng của khung kiến trúc chính phủ điện tử và
phát triển chính phủ số là hệ thống thông tin thống nhất về mua sắm công - cổng
thông tin liên bang được tạo ra nhằm đáp ứng nhu cầu của các tiểu bang và thành
phố, cung cấp thông tin công khai về các giai đoạn khác nhau của quá trình mua
sắm công, như mua sắm của các cơ quan nhà nước và thành phố, các doanh nghiệp
nhà nước, về việc thực hiện các hợp đồng công và các chỉ số về hiệu quả sử dụng
vốn ngân sách. Năm 2017, Hệ thống thông tin thống nhất về mua sắm công của Nga
(cổng thông tin thống nhất chính thức zakupki.gov.ru) đã có hơn 3 triệu thông
báo mua hàng với tổng giá trị trên 7 nghìn tỷ rúp. Hệ thống này tích hợp các hệ
thống con và modul khác nhau, bao gồm danh sách khách hàng và nhà cung cấp, hệ
thống thương mại điện tử toàn quốc dưới dạng modul mua sắm công.
Theo
các chuyên gia của Ngân hàng Thế giới (WB), phát triển chính phủ số sẽ dựa trên
nguyên tắc quản lý nhà nước trên dữ liệu số(6) .
Các nguồn dữ liệu cơ bản được coi là dữ liệu pháp lý có giá trị, được lưu trữ
trong cơ sở dữ liệu, cũng như các giao dịch và thông báo điện tử có giá trị
pháp lý. Về vấn đề này, việc sở hữu tài liệu giấy sẽ không còn hiệu lực pháp lý
và việc ủy quyền giao dịch sẽ dựa trên hồ sơ điện tử. Một hệ thống như vậy sẽ
cung cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu quốc gia không chỉ cho các cơ quan và
tổ chức nhà nước, mà còn cho tất cả tổ chức công cộng và tư nhân có quyền quan
tâm.
Nhìn
chung, quá trình hình thành chính phủ số đòi hỏi sự tích hợp và tương tác giữa
các cơ quan nhà nước ở các cấp quản lý khác nhau. Bản chất của việc hình thành
chính phủ số là tạo ra điều kiện tiên quyết để giải quyết các vấn đề kinh tế -
xã hội phức tạp, bao gồm cả vấn đề lập kế hoạch chiến lược, dựa trên cơ sở các
nền tảng thông tin số thống nhất. Điều này đóng góp quan trọng vào sự phát
triển của nền kinh tế Nga. Tuy nhiên, việc triển khai công nghệ số và các giải
pháp nền tảng trong hệ thống quản lý nhà nước đi kèm với những rủi ro cao đối với
an ninh quốc gia (đặc biệt là kinh tế), bao gồm cả việc thực hiện chương trình
“Nền kinh tế số của Liên bang Nga”. Để giảm thiểu rủi ro, cần hạn chế việc mua
sắm phần mềm từ nước ngoài cho các cơ quan và tổ chức nhà nước. Điều này chỉ có
thể thực hiện thông qua nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng trong nước, đồng
thời áp dụng công nghệ mới để gia tăng sự độc lập về công nghệ. Như Chủ tịch
Công ty InfoWatch, N. Kaspersky nhận xét: “Chúng ta đã phụ thuộc quá nhiều vào
công nghệ nước ngoài..., chúng ta cần phát triển công nghệ của chính mình, điều
này có lợi vì chúng ta gần như đã có các nghiên cứu về hầu hết công nghệ được
quảng cáo”(7) .
Quy
trình quản lý số hóa và khoa học
Sự
phát triển của lĩnh vực khoa học cùng với sự phát triển của nền kinh tế số đang
được xem là một trong 12 dự án quốc gia được triển khai theo Sắc lệnh của Tổng
thống Nga V. Putin ban hành ngày 7-5-2018, nhằm bảo đảm sự phát triển đột phá
về công nghệ và kinh tế - xã hội của đất nước. Sự liên kết giữa các dự án ưu
tiên này, một mặt, tạo ra các
công nghệ số toàn diện (chủ yếu dựa trên các sản phẩm phát triển trong nước); mặt khác , bảo đảm sự hấp dẫn đối với nhà
khoa học và nhà nghiên cứu trẻ, có tiềm năng ở Nga và nước ngoài.
Dự
án chương trình quốc gia “Phát triển khoa học và công nghệ của Liên bang Nga”
bao gồm tiểu chương trình “Xây dựng hệ thống kỹ thuật số công khai cho tổ chức
khoa học, công nghệ và đổi mới”. Dự kiến đầu tư vào việc thực hiện mục tiêu
con này sẽ kéo dài từ năm 2018 đến năm 2025, với khoảng 62 tỷ rúp được cấp theo
các hướng: 1- Hỗ trợ chuyên gia dự báo và phân tích để phát triển khoa học -
công nghệ, điều chỉnh và chi tiết hóa ưu tiên phát triển, đưa ra và thiết lập
các chỉ thị công nghệ; 2- Xây dựng nền tảng số hóa để hỗ trợ các thành viên
tham gia quá trình phát triển khoa học - công nghệ; 3- Hỗ trợ hoạt động triển
lãm và trưng bày; 4- Phát triển kết cấu hạ tầng kỹ thuật số cho việc quản lý
quyền sở hữu trí tuệ và giao dịch; 5- Hỗ trợ bảo vệ pháp lý và bảo vệ trên thị
trường quốc tế; 6- Giám sát và cải tiến hệ thống quản lý phát triển khoa học -
công nghệ; 7- Hỗ trợ hình thức tài trợ mới, bao gồm cả việc gọi vốn từ cộng
đồng cho các dự án khoa học - công nghệ; 8- Tạo lập và phát triển hệ thống
thông tin cho phép theo dõi sự phát triển trong nghiên cứu, tính chuyên nghiệp
của các nhà khoa học và kỹ sư, đồng thời tạo điều kiện cho tiếp cận và hỗ trợ.
Ngoài
ra, dự án chương trình quốc gia “Phát triển khoa học - công nghệ của Liên bang
Nga” còn nhằm cải thiện chất lượng quản lý nhà nước bằng cách tăng cường vốn vô
hình và thúc đẩy những thay đổi về chất lượng trong nền kinh tế thông qua việc
sử dụng quyền sở hữu trí tuệ được tạo ra bởi những người tham gia vào hoạt động
khoa học - công nghệ. Với vai trò thực hiện chức năng quản lý, chính phủ phải
chịu trách nhiệm phát triển kết cấu hạ tầng và cơ chế hỗ trợ sự tiến bộ trong
lĩnh vực khoa học, đồng thời tạo điều kiện để tăng cường hiệu suất kinh tế nhằm
thúc đẩy động lực phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao trong nền
kinh tế quốc gia, từ đó giúp Nga có vị trí xứng đáng trên trường quốc tế, bao
gồm cả lĩnh vực kinh tế số. Tuy nhiên, hiện nay, vị trí này của Nga vẫn còn khá
khiêm tốn.
Nói
tóm lại, việc triển khai chương trình “Nền kinh tế số của Liên bang Nga” về
nguyên tắc là khó thành công nếu không có sự nghiên cứu và phát triển trong
lĩnh vực khoa học - công nghệ quốc gia. Việc hình thành năng lực nghiên cứu và
nền tảng kỹ thuật là một trong những hướng cơ bản của chương trình này, mục
tiêu là tạo ra một hệ thống hỗ trợ cho nghiên cứu ứng dụng, khám phá trong lĩnh
vực kinh tế số bằng cách xây dựng kết cấu hạ tầng nghiên cứu cho nền tảng kỹ
thuật số, bảo đảm sự độc lập của các công nghệ kỹ thuật số hàng đầu có khả năng
cạnh tranh toàn cầu và bảo đảm an ninh quốc gia.
Theo
lộ trình phát triển của nền kinh tế số, vào năm 2024, Nga cần có ít nhất 10 nền
tảng số hoạt động cho nghiên cứu và phát triển, thể hiện sự tăng trưởng ổn định
về số lượng người tham gia được kết nối, đồng thời giảm chi phí kết nối. Ngoài
ra, cần thành lập những doanh nghiệp hàng đầu trong các lĩnh vực công nghệ có
khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu thông qua việc ứng dụng thành công
những kết quả từ nghiên cứu và phát triển. Đó là những công nghệ đầy hứa hẹn
giúp cải thiện các thị trường hiện tại, góp phần hình thành các thị trường mới.
Những công nghệ như vậy có tầm quan trọng then chốt đối với sự phát triển đồng
thời cũng mở ra cơ hội cho nhiều thị trường tiềm năng. Nhìn chung, nghiên cứu
và phát triển đóng vai trò quyết định trong quá trình chuyển đổi số toàn cầu
đang diễn ra, điều này đòi hỏi việc xây dựng một hệ thống quản lý nghiên cứu và
phát triển trong lĩnh vực kinh tế số, bảo đảm sự phối hợp giữa các bên liên
quan - đại diện từ các cơ quan hành pháp liên bang, các doanh nghiệp, các cơ sở
giáo dục đại học và tổ chức nghiên cứu.
Như
vậy, trong quản trị nhà nước, chuyển đổi số là một hướng đi quan trọng nhằm
nâng cao hiệu quả và sự minh bạch trong hoạt động của các cơ quan nhà nước. Đối
với Việt Nam, việc áp dụng chuyển đổi số trong quản trị nhà nước có thể tham
khảo một số phương thức sau:
Thứ nhất , xây dựng hệ thống thông tin điện tử
quốc gia thống nhất. Việc xây dựng một hệ thống thông tin điện tử cho phép các
cơ quan nhà nước chia sẻ thông tin và tương tác với nhau một cách nhanh chóng
và hiệu quả. Hệ thống này có thể bao gồm việc phát triển các ứng dụng trang
mạng và di động để cung cấp các dịch vụ công trực tuyến cho người dân.
Thứ hai , thúc đẩy việc sử dụng chữ ký điện tử
và tài liệu điện tử. Chữ ký điện tử và tài liệu điện tử có thể giúp rút ngắn
thời gian xử lý các thủ tục hành chính, từ đó giảm bớt tài liệu giấy và tiết
kiệm chi phí. Việc áp dụng chữ ký điện tử và tài liệu điện tử cần được hỗ trợ
bởi một hệ thống an toàn và đáng tin cậy để bảo vệ tính toàn vẹn của thông tin.
Thứ ba , phát triển dịch vụ công trực tuyến.
Cung cấp các dịch vụ công trực tuyến giúp người dân tiếp cận với các dịch vụ
nhà nước một cách thuận tiện, như việc đăng ký kinh doanh, nộp thuế, đăng ký
xe, đăng ký kết hôn,… Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian cho người
dân, mà còn giảm bớt tiếp xúc trực tiếp và tiết kiệm chi phí vận hành cho cơ
quan nhà nước.
Thứ tư , tăng cường an ninh mạng và bảo vệ dữ
liệu. Chuyển đổi số trong quản trị nhà nước đòi hỏi sự chú trọng đến an ninh
mạng và bảo vệ dữ liệu. Các cơ quan nhà nước cần đầu tư vào hệ thống bảo mật
mạng, đào tạo nhân viên về an ninh mạng và thiết lập chính sách bảo mật để bảo
đảm sự an toàn của thông tin quan trọng liên quan đến quản trị nhà nước.
Thứ năm , xây dựng nền tảng công nghệ thông tin.
Để thúc đẩy chuyển đổi số, cần đầu tư vào việc xây dựng và phát triển một nền
tảng công nghệ thông tin hiện đại, bao gồm việc nâng cao khả năng kỹ thuật của
cơ quan nhà nước, nâng cấp hạ tầng mạng, hỗ trợ ứng dụng công nghệ mới, như trí
tuệ nhân tạo, blockchain và điện toán đám mây.
Thứ sáu , gia tăng hợp tác giữa các cơ quan nhà
nước cũng như giữa các cơ quan nhà nước với khu vực tư nhân để tăng cường công
tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức của người dân về việc thực hiện chuyển
đổi số. Đồng thời, mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế với các quốc gia đã thành
công trong việc thực hiện chuyển đổi số./.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét